単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,377,158 1,311,509 2,114,195 2,457,426 2,291,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,705 188,810 89,621 155,306 320,742
1. Tiền 41,705 41,810 32,621 40,306 62,242
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 147,000 57,000 115,000 258,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 150,000 320,000 210,000 134,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,368 131,027 208,132 257,142 456,955
1. Phải thu khách hàng 140,455 127,428 193,235 247,617 406,305
2. Trả trước cho người bán 1,497 1,771 6,996 2,092 47,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,840 3,186 9,471 9,352 5,544
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,425 -1,358 -1,570 -1,919 -2,027
IV. Tổng hàng tồn kho 1,152,633 787,955 1,429,218 1,707,695 1,184,285
1. Hàng tồn kho 1,152,633 787,955 1,437,232 1,733,470 1,234,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -8,014 -25,775 -49,934
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,452 53,717 67,224 127,283 195,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,578 32,139 47,413 70,306 50,208
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,873 21,578 19,811 56,977 145,593
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,331,124 1,119,200 1,021,748 960,373 1,092,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 136 410 531 699 475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 136 410 531 699 475
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,260,483 1,063,601 975,467 900,541 938,839
1. Tài sản cố định hữu hình 1,256,330 1,058,688 969,110 895,582 933,933
- Nguyên giá 3,212,875 3,224,665 3,237,791 3,226,909 3,349,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,956,544 -2,165,977 -2,268,680 -2,331,327 -2,415,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1,468 3,619 2,929 3,584
- Nguyên giá 0 1,678 4,143 4,143 4,835
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -210 -524 -1,214 -1,251
3. Tài sản cố định vô hình 4,153 3,445 2,738 2,030 1,322
- Nguyên giá 9,594 9,594 9,594 9,594 9,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,441 -6,149 -6,856 -7,564 -8,272
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,061 3,850 4,139 4,390 4,678
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,070 6,070 6,070 6,070 6,070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,009 -2,220 -1,931 -1,680 -1,392
V. Tổng tài sản dài hạn khác 67,346 51,252 41,376 43,115 42,374
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,346 51,252 41,376 43,115 42,374
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,708,281 2,430,710 3,135,943 3,417,799 3,384,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,076,190 743,417 1,362,013 1,508,036 1,532,959
I. Nợ ngắn hạn 927,105 742,184 1,359,993 1,506,930 1,508,140
1. Vay và nợ ngắn 531,967 305,544 572,218 686,306 564,904
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 223,062 224,126 406,181 471,449 536,560
4. Người mua trả tiền trước 45,418 62,012 142,186 114,868 112,123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,354 28,464 12,359 23,402 28,086
6. Phải trả người lao động 81,953 100,699 137,703 160,751 129,440
7. Chi phí phải trả 4,554 1,005 4,976 8,690 20,325
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,708 2,025 63,506 4,233 61,409
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 4,548 2,111 930
II. Nợ dài hạn 149,085 1,232 2,020 1,106 24,819
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 420 420 420 420 0
4. Vay và nợ dài hạn 148,665 812 1,600 686 24,819
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,632,091 1,687,293 1,773,930 1,909,763 1,851,378
I. Vốn chủ sở hữu 1,632,091 1,687,293 1,773,930 1,909,093 1,851,027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,187,926 1,187,926 1,187,926 1,187,926 1,187,926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 222,408 272,513 323,777 381,942 443,379
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,751 20,751 20,751 20,751 20,751
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,006 206,103 241,477 318,474 198,970
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 670 351
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,936 18,148 16,148 34,943 54,365
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 670 351
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,708,281 2,430,710 3,135,943 3,417,799 3,384,337