単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 343,729 352,622 476,730 407,174 348,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,175 89,870 165,759 166,283 122,132
1. Tiền 70,889 67,681 155,928 114,819 112,948
2. Các khoản tương đương tiền 39,286 22,189 9,832 51,464 9,184
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000 20,000 20,000 16,000 29,046
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,722 78,172 69,433 51,887 34,399
1. Phải thu khách hàng 42,456 70,375 64,412 44,249 37,779
2. Trả trước cho người bán 10,834 12,797 11,548 16,703 11,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,356 5,934 5,984 6,013 5,307
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,924 -10,935 -12,511 -15,078 -20,671
IV. Tổng hàng tồn kho 145,261 162,316 214,303 168,665 156,134
1. Hàng tồn kho 153,183 162,316 217,673 176,113 156,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,922 0 -3,370 -7,448 -809
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,571 2,264 7,235 4,340 6,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 88 752 600 1,365
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,434 2,160 6,171 3,256 5,303
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,126 16 312 484 202
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,800,037 2,696,655 2,426,061 2,212,928 2,141,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,990 10,463 7,827 6,283 6,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 97 103 98 99 102
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,604 -2,089 -2,104 -2,830 -2,383
II. Tài sản cố định 1,914,505 1,747,134 1,619,666 1,420,865 1,297,417
1. Tài sản cố định hữu hình 1,765,405 1,650,022 1,567,986 1,374,953 1,271,034
- Nguyên giá 2,770,771 2,742,605 2,660,613 2,447,853 2,336,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,005,366 -1,092,583 -1,092,627 -1,072,900 -1,064,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 149,099 97,111 51,679 45,913 26,383
- Nguyên giá 151,717 99,821 54,618 48,835 29,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,618 -2,710 -2,938 -2,922 -2,943
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,718 31,543 30,357 29,908 29,786
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,787 7,611 7,243 7,394 7,272
3. Đầu tư dài hạn khác 23,932 23,932 23,114 22,514 22,514
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,181 44,641 31,041 29,144 24,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,181 44,641 31,041 29,144 24,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,143,766 3,049,277 2,902,791 2,620,103 2,489,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,212,442 1,152,291 1,029,968 884,702 785,018
I. Nợ ngắn hạn 664,744 723,693 696,443 625,807 600,956
1. Vay và nợ ngắn 397,346 425,170 365,348 285,731 213,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,961 35,100 20,543 27,326 38,232
4. Người mua trả tiền trước 18,003 37,897 28,521 11,952 16,376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,628 16,375 43,090 51,277 96,157
6. Phải trả người lao động 98,089 90,321 129,347 117,546 81,878
7. Chi phí phải trả 7,221 11,727 8,722 4,690 8,620
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 69,358 68,511 61,470 73,952 87,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,714 0 1,397 0 4,400
II. Nợ dài hạn 547,698 428,598 333,525 258,895 184,062
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 74,966 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 69,375 73,967 256,907 75,864 87,871
4. Vay và nợ dài hạn 477,907 354,226 0 181,389 94,560
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,931,325 1,896,986 1,872,823 1,735,400 1,704,612
I. Vốn chủ sở hữu 1,931,325 1,896,986 1,872,823 1,735,400 1,704,612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,558,000 1,558,000 1,558,000 1,558,000 1,558,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -31,989 -51,691 -173,734 -289,360 -279,479
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,444 17,939 26,956 53,047 56,772
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,939 98,900 173,388 173,294 173,530
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,413 38,582 37,349 47,169 40,721
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 293,930 273,838 288,214 240,420 195,789
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,143,766 3,049,277 2,902,791 2,620,103 2,489,630