単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,972 63,949 64,996 67,404 81,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,713 7,603 115 7,716 4,466
1. Tiền 661 5,580 115 7,716 4,466
2. Các khoản tương đương tiền 8,052 2,023 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,136 43,579 50,867 46,387 49,406
1. Phải thu khách hàng 31,538 36,240 42,913 39,402 46,747
2. Trả trước cho người bán 449 587 1,177 3,239 76
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,695 7,298 7,324 4,244 3,080
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -546 -546 -546 -498 -498
IV. Tổng hàng tồn kho 4,007 12,652 13,957 12,004 27,427
1. Hàng tồn kho 4,007 12,652 13,957 12,004 27,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 115 115 58 1,297 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115 115 58 304 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 812 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 180 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,950 9,300 8,170 11,146 10,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,837 5,480 4,180 8,326 8,595
1. Tài sản cố định hữu hình 6,773 5,429 4,142 8,300 8,583
- Nguyên giá 21,385 21,385 21,385 26,695 27,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,612 -15,956 -17,243 -18,394 -18,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 64 51 38 25 13
- Nguyên giá 76 76 76 76 76
- Giá trị hao mòn lũy kế -13 -25 -38 -51 -64
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,025 3,732 3,902 2,668 1,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,025 3,732 3,902 2,668 1,468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62,922 73,249 73,167 78,550 91,362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,859 49,265 48,992 54,621 66,980
I. Nợ ngắn hạn 39,773 49,179 48,905 54,535 66,923
1. Vay và nợ ngắn 0 0 846 0 3,184
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,369 27,747 22,419 28,726 38,547
4. Người mua trả tiền trước 25 25 25 18,057 2,356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,853 1,224 3,646 503 5,677
6. Phải trả người lao động 9,111 13,268 12,507 4,621 14,638
7. Chi phí phải trả 0 0 1 1,609 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,204 6,390 9,395 1,007 2,486
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 86 86 86 86 56
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 86 86 86 86 56
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23,062 23,984 24,175 23,929 24,382
I. Vốn chủ sở hữu 23,062 23,984 24,175 23,929 24,382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,450 20,450 20,450 20,450 20,450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 212 455 846 1,023 1,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,400 3,079 2,879 2,456 2,809
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,212 526 67 12 34
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62,922 73,249 73,167 78,550 91,362