単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,613 140,151 146,167 171,900 221,679
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 122,613 140,151 146,167 171,900 221,679
Giá vốn hàng bán 98,642 114,188 120,496 140,004 195,091
Lợi nhuận gộp 23,971 25,964 25,671 31,896 26,588
Doanh thu hoạt động tài chính 619 288 90 40 194
Chi phí tài chính 0 0 5 188 449
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 5 188 449
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,294 22,385 22,419 28,231 22,723
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,296 3,866 3,337 3,517 3,610
Thu nhập khác 307 0 751 887 3,261
Chi phí khác 1,160 14 392 1,517 3,220
Lợi nhuận khác -853 -14 359 -630 41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,444 3,852 3,697 2,888 3,651
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,044 773 818 432 842
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,044 773 818 432 842
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,400 3,079 2,879 2,456 2,809
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,400 3,079 2,879 2,456 2,809
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)