単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,361 122,597 124,087 137,953 117,590
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 104,361 122,597 124,087 137,953 117,590
Giá vốn hàng bán 91,701 107,407 109,360 122,291 103,974
Lợi nhuận gộp 12,659 15,190 14,726 15,662 13,616
Doanh thu hoạt động tài chính 3 8 6 8 4
Chi phí tài chính 1,169 1,974 1,916 1,994 1,923
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,169 1,974 1,916 1,994 1,923
Chi phí bán hàng 4,712 4,589 4,642 3,830 3,949
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,491 5,861 6,103 6,343 5,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,290 2,774 2,071 3,502 2,201
Thu nhập khác 0 0 0 30 112
Chi phí khác 85 941 107 1,194 151
Lợi nhuận khác -85 -941 -107 -1,164 -40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,205 1,833 1,964 2,338 2,161
Chi phí thuế TNDN hiện hành 258 535 414 429 356
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 258 535 414 429 356
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 947 1,298 1,550 1,909 1,806
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 947 1,298 1,550 1,909 1,806
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)