TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81,985
|
346,185
|
338,067
|
69,546
|
107,657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,378
|
3,474
|
20,742
|
2,058
|
1,797
|
1. Tiền
|
1,378
|
3,474
|
5,382
|
2,058
|
1,797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
15,360
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,200
|
8,200
|
6,300
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,775
|
277,774
|
224,806
|
28,195
|
48,759
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,572
|
89,711
|
76,838
|
27,524
|
28,066
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,033
|
179,542
|
32,090
|
671
|
15,602
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,170
|
8,522
|
109,278
|
0
|
5,091
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,266
|
56,105
|
80,985
|
39,178
|
52,982
|
1. Hàng tồn kho
|
23,266
|
56,105
|
80,985
|
39,178
|
52,982
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
367
|
631
|
5,234
|
116
|
4,118
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
131
|
165
|
40
|
0
|
1,497
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
236
|
467
|
5,194
|
116
|
2,620
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,195
|
49,874
|
180,828
|
236,744
|
233,011
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,938
|
39,218
|
154,153
|
36,645
|
77,191
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,734
|
29,808
|
83,339
|
27,441
|
48,170
|
- Nguyên giá
|
9,362
|
35,493
|
92,560
|
35,441
|
61,623
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,628
|
-5,686
|
-9,221
|
-7,999
|
-13,453
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
204
|
9,411
|
70,814
|
9,204
|
29,021
|
- Nguyên giá
|
270
|
9,602
|
71,542
|
9,662
|
29,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-191
|
-727
|
-458
|
-641
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
17,110
|
200,000
|
155,820
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
17,110
|
200,000
|
155,820
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
257
|
358
|
298
|
99
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
257
|
358
|
298
|
99
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
10,298
|
9,268
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89,180
|
396,060
|
518,896
|
306,290
|
340,667
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,631
|
52,752
|
160,979
|
7,530
|
34,082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44,631
|
52,293
|
160,725
|
7,530
|
34,082
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,208
|
27,798
|
34,369
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,245
|
23,031
|
10,200
|
6,549
|
14,677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,286
|
46
|
36
|
50
|
16,809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
764
|
1,390
|
3,642
|
598
|
287
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
127
|
28
|
20
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
112,125
|
0
|
1,976
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
459
|
254
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
459
|
254
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44,549
|
343,307
|
357,917
|
298,760
|
306,585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44,549
|
343,307
|
357,917
|
298,760
|
306,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-30
|
-30
|
-30
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
166
|
166
|
15,986
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,549
|
12,858
|
25,794
|
18,624
|
5,463
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
332
|
332
|
332
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
50,479
|
51,987
|
0
|
5,136
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89,180
|
396,060
|
518,896
|
306,290
|
340,667
|