単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 54,543 26,474 31,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,613 920 647
1. Tiền 3,542 920 647
2. Các khoản tương đương tiền 2,070 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,809 17,656 28,361
1. Phải thu khách hàng 22,521 5,780 25,542
2. Trả trước cho người bán 1,703 1,600 229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,781 10,277 2,590
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,056 7,892 2,792
1. Hàng tồn kho 14,056 7,892 2,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 66 6 23
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 6 23
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,923 2,690 2,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,817 2,598 2,378
1. Tài sản cố định hữu hình 2,817 2,598 2,378
- Nguyên giá 5,287 5,287 5,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,470 -2,689 -2,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 106 92 88
1. Chi phí trả trước dài hạn 106 92 88
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,466 29,163 34,289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,815 18,507 23,560
I. Nợ ngắn hạn 46,815 18,507 23,560
1. Vay và nợ ngắn 12,995 5,320 8,602
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,424 8,335 9,946
4. Người mua trả tiền trước 5,906 4,148 2,250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119 147 28
6. Phải trả người lao động 206 202 1,946
7. Chi phí phải trả 15 21 48
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 104 268 654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,651 10,656 10,728
I. Vốn chủ sở hữu 10,651 10,656 10,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,900 10,197 10,197
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 330 330 330
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 129 202
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46 66 87
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,466 29,163 34,289