単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15,576,429 15,421,073 15,011,462 15,161,449 14,570,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 492,525 444,782 233,986 249,588 206,529
1. Tiền 187,892 142,383 109,493 155,649 104,100
2. Các khoản tương đương tiền 304,633 302,399 124,492 93,939 102,429
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,936 130,380 104,659 116,713 96,945
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,666,355 10,483,039 10,495,562 10,544,303 9,979,254
1. Phải thu khách hàng 1,431,857 1,329,852 1,325,017 1,351,230 1,219,166
2. Trả trước cho người bán 740,404 789,742 767,239 838,191 755,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,408,496 8,322,406 8,368,983 8,321,781 7,987,641
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,649 -129,936 -135,267 -136,373 -153,128
IV. Tổng hàng tồn kho 4,164,161 4,246,575 4,023,894 4,069,258 4,119,377
1. Hàng tồn kho 4,164,161 4,246,575 4,023,894 4,069,258 4,119,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 82,452 116,296 153,362 181,588 168,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,725 94,614 133,826 155,182 143,761
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,352 16,473 13,733 22,135 19,077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,375 5,209 5,803 4,271 5,357
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 935,814 974,990 971,741 959,235 886,665
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,044 123,122 166,516 174,755 204,177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 94,044 91,780 134,290 143,413 158,903
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 204,112 197,557 192,352 206,295 199,271
1. Tài sản cố định hữu hình 141,642 137,737 133,301 149,913 145,505
- Nguyên giá 204,001 204,901 204,790 225,868 226,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,360 -67,164 -71,489 -75,955 -80,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62,471 59,820 59,051 56,382 53,765
- Nguyên giá 81,978 81,978 83,917 83,917 83,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,507 -22,158 -24,866 -27,536 -30,152
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 45,344 46,225 40,960 30,520 36,541
- Nguyên giá 48,480 49,794 44,500 33,832 39,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,137 -3,569 -3,540 -3,313 -3,028
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 201,183 199,765 192,540 185,025 93,982
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176,183 174,765 167,540 160,025 68,982
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 116,794 141,630 107,752 89,083 87,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,084 91,528 64,488 49,216 71,046
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 28,710 50,102 43,264 39,867 16,637
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 157,127 151,875 146,704 141,452 136,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,512,243 16,396,063 15,983,204 16,120,684 15,456,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,221,975 8,116,403 7,735,305 7,847,777 7,354,110
I. Nợ ngắn hạn 7,267,489 7,161,493 7,092,077 7,096,515 6,754,354
1. Vay và nợ ngắn 1,375,405 1,354,968 1,579,006 1,373,057 1,606,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 499,959 439,263 278,276 317,714 282,691
4. Người mua trả tiền trước 395,999 463,691 404,295 541,057 363,629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 268,958 277,947 264,801 256,895 233,124
6. Phải trả người lao động 102,561 76,302 86,037 78,059 88,191
7. Chi phí phải trả 422,712 412,994 402,147 414,855 350,036
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,885,951 3,838,100 3,782,862 3,839,755 3,567,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 954,486 954,910 643,228 751,263 599,756
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 300 160 160 160 160
4. Vay và nợ dài hạn 942,179 929,483 620,169 728,490 547,675
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,007 25,268 22,899 22,613 51,921
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,290,268 8,279,660 8,247,899 8,272,907 8,102,854
I. Vốn chủ sở hữu 8,290,268 8,279,660 8,247,899 8,272,907 8,102,854
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,531,224 4,531,224 4,531,224 4,531,224 5,741,031
2. Thặng dư vốn cổ phần 804,504 804,504 804,504 804,504 4,504
3. Vốn khác của chủ sở hữu 24,503 24,503 24,503 24,503 24,503
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,194 6,194 6,194 6,194 6,194
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 657,988 640,094 611,549 614,847 89,888
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,954 147,835 157,919 155,615 157,886
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,265,855 2,273,141 2,269,925 2,291,635 2,236,734
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,512,243 16,396,063 15,983,204 16,120,684 15,456,964