単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142,366 103,996 85,674 91,867 47,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234 677 867 206 1,409
1. Tiền 234 677 867 206 1,409
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,566 72,100 56,526 61,173 22,897
1. Phải thu khách hàng 46,073 67,605 48,614 51,729 49,367
2. Trả trước cho người bán 23,300 4,198 4,685 8,915 11,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,351 9,374 12,277 9,606 9,227
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,157 -9,077 -9,049 -9,076 -46,776
IV. Tổng hàng tồn kho 67,413 31,074 27,649 30,469 22,867
1. Hàng tồn kho 73,442 31,074 27,649 30,469 22,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,029 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 152 144 632 19 229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65 27 63 0 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 30 483 2 153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 87 87 87 17 23
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,598 46,576 23,395 20,607 21,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 19,033 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 19,033 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,981 27,543 23,395 20,607 21,067
1. Tài sản cố định hữu hình 28,144 23,719 19,618 16,682 17,142
- Nguyên giá 80,036 79,550 78,258 80,032 80,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,891 -55,832 -58,640 -63,350 -63,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,837 3,825 3,777 3,925 3,925
- Nguyên giá 4,180 4,169 4,120 4,269 4,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -344 -344 -344 -344 -344
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 617 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 617 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,964 150,572 109,069 112,474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 120,135 94,680 63,473 75,664 70,148
I. Nợ ngắn hạn 120,135 94,680 63,473 75,664 70,148
1. Vay và nợ ngắn 29,643 31,547 26,363 31,208 33,402
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,791 33,591 15,443 12,898 14,252
4. Người mua trả tiền trước 34,429 5,186 4,484 9,783 9,829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,613 9,784 9,853 9,169 8,212
6. Phải trả người lao động 1,010 747 1,105 989 1,083
7. Chi phí phải trả 1,813 718 1,089 209 68
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,687 11,050 2,949 5,684 2,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 992 1,579 1,386 1,386 186
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,828 55,892 45,596 36,810 -1,677
I. Vốn chủ sở hữu 54,828 55,892 45,596 36,810 -1,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53,960 53,960 53,960 53,960 53,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,091 16,091 16,091 16,091 16,091
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,544 9,306 8,346 11,308 10,646
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,808 8,808 8,808 8,808 8,808
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,575 -32,273 -41,609 -53,357 -91,182
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 478 478 478 478 478
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,964 150,572 109,069 112,474 68,471