単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37,634 39,060 34,179 56,306 65,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,408 4,756 1,407 3,506 10,530
1. Tiền 5,408 4,756 1,407 3,506 6,680
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,058 19,851 12,597 31,628 30,362
1. Phải thu khách hàng 9,667 10,575 3,840 21,379 20,481
2. Trả trước cho người bán 2,969 2,234 2,007 2,694 3,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,589 8,164 5,640 6,440 5,354
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,168 -1,123 -1,107 -1,103 -1,496
IV. Tổng hàng tồn kho 11,149 14,422 20,141 21,170 24,698
1. Hàng tồn kho 11,154 14,425 20,143 21,173 24,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5 -3 -3 -3 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 20 30 34 2 13
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 14 34 2 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 16 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,380 9,335 8,718 7,002 6,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,216 8,667 8,471 6,881 5,805
1. Tài sản cố định hữu hình 8,216 8,667 8,471 6,881 5,805
- Nguyên giá 24,381 25,350 26,855 26,749 26,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,165 -16,682 -18,384 -19,869 -21,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 164 667 247 122 235
1. Chi phí trả trước dài hạn 164 667 247 122 235
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,014 48,395 42,897 63,309 71,642
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31,236 33,578 27,879 48,280 59,913
I. Nợ ngắn hạn 31,236 33,578 27,879 48,280 59,913
1. Vay và nợ ngắn 16,563 16,643 15,727 37,589 45,722
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,431 8,991 3,170 5,868 3,482
4. Người mua trả tiền trước 2,210 558 6,107 404 4,471
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,059 381 195 825 680
6. Phải trả người lao động 1,599 1,141 1,767 2,130 1,385
7. Chi phí phải trả 3,442 637 67 370 1,522
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,609 4,865 552 817 2,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,778 14,817 15,018 15,029 11,729
I. Vốn chủ sở hữu 14,778 14,817 15,018 15,029 11,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,526 1,526 1,526 1,526 1,526
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,252 1,291 1,493 1,504 -1,796
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 362 294 276 272
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,014 48,395 42,897 63,309 71,642