単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,327 14,454 13,117 9,270 15,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,022 10,647 7,770 3,565 9,360
1. Tiền 6,052 3,040 3,266 1,565 6,348
2. Các khoản tương đương tiền 8,970 7,607 4,504 2,000 3,011
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,848 3,258 4,798 4,964 5,861
1. Phải thu khách hàng 4,599 3,131 4,674 4,748 5,697
2. Trả trước cho người bán 105 105 105 215 160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 144 22 20 1 4
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 449 549 549 549 549
1. Hàng tồn kho 449 549 549 549 549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 0 0 193 148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 147 148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 0 0 46 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92,458 88,147 82,391 77,501 73,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,090 86,814 81,634 76,737 71,570
1. Tài sản cố định hữu hình 92,000 86,737 81,557 76,660 71,493
- Nguyên giá 130,030 130,169 130,424 130,424 130,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,030 -43,432 -48,867 -53,764 -59,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 90 77 77 77 77
- Nguyên giá 157 157 157 157 157
- Giá trị hao mòn lũy kế -67 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 330 1,096 757 764 1,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 330 1,096 757 764 1,318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,785 102,602 95,508 86,771 89,246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 75,898 67,514 59,613 52,787 48,186
I. Nợ ngắn hạn 10,432 7,437 3,489 2,282 3,398
1. Vay và nợ ngắn 186 93 0 0 1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,758 2,253 1,000 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,511 1,138 1,821 1,653 1,851
6. Phải trả người lao động 285 544 197 228 255
7. Chi phí phải trả 73 67 63 37 32
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,618 3,196 170 134 178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65,466 60,077 56,124 50,505 44,788
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 65,466 60,077 56,124 50,505 44,788
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36,888 35,087 35,895 33,984 41,060
I. Vốn chủ sở hữu 36,888 35,087 35,895 33,984 41,060
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,778 28,778 28,778 28,778 28,778
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 719 863 1,007
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,110 6,309 6,398 4,343 11,275
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 146 237 229 82
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,785 102,602 95,508 86,771 89,246