TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
233,175
|
243,604
|
355,392
|
654,724
|
610,949
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,036
|
13,402
|
25,915
|
8,997
|
36,826
|
1. Tiền
|
736
|
13,402
|
25,915
|
8,202
|
29,826
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,300
|
0
|
0
|
794
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
941
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,438
|
46,266
|
137,825
|
324,133
|
236,209
|
1. Phải thu khách hàng
|
71,470
|
40,205
|
129,166
|
321,696
|
220,944
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,259
|
5,788
|
12,376
|
3,617
|
15,658
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,376
|
1,995
|
125
|
1,562
|
665
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,668
|
-1,723
|
-3,841
|
-2,743
|
-1,058
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148,393
|
176,944
|
186,748
|
309,698
|
324,424
|
1. Hàng tồn kho
|
148,635
|
177,185
|
186,748
|
309,698
|
324,424
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-242
|
-242
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
309
|
6,993
|
3,963
|
11,897
|
13,489
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
309
|
408
|
514
|
1,365
|
2,071
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6,585
|
3,449
|
10,532
|
11,418
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,423
|
98,780
|
102,816
|
87,247
|
77,162
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43,665
|
85,638
|
89,028
|
81,206
|
74,815
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,518
|
75,491
|
78,882
|
71,059
|
64,669
|
- Nguyên giá
|
95,967
|
141,360
|
152,518
|
152,711
|
152,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,448
|
-65,869
|
-73,637
|
-81,652
|
-87,587
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,147
|
10,147
|
10,147
|
10,147
|
10,147
|
- Nguyên giá
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,089
|
300
|
249
|
300
|
90
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,089
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-51
|
0
|
-210
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,903
|
8,709
|
10,249
|
5,741
|
2,257
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,903
|
8,709
|
10,249
|
5,741
|
2,257
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
291,599
|
342,383
|
458,208
|
741,971
|
688,111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,154
|
181,661
|
296,926
|
578,446
|
524,123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,349
|
181,653
|
296,918
|
578,438
|
524,115
|
1. Vay và nợ ngắn
|
69,557
|
106,957
|
111,468
|
221,444
|
194,592
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
91,420
|
61,764
|
174,631
|
325,698
|
306,635
|
4. Người mua trả tiền trước
|
791
|
6,749
|
2,045
|
26,571
|
14,840
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
884
|
245
|
518
|
399
|
451
|
6. Phải trả người lao động
|
1,812
|
2,218
|
1,288
|
1,191
|
2,142
|
7. Chi phí phải trả
|
82
|
114
|
53
|
806
|
3,122
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
943
|
1,417
|
1,680
|
1,744
|
1,682
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,790
|
1,986
|
4,820
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
805
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
797
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,444
|
160,723
|
161,282
|
163,525
|
163,988
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,444
|
160,723
|
161,282
|
163,525
|
163,988
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114,730
|
152,973
|
152,973
|
152,973
|
152,973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,268
|
1,053
|
1,053
|
1,053
|
1,053
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,589
|
2,589
|
2,589
|
2,589
|
2,589
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,857
|
4,107
|
4,667
|
6,909
|
7,373
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,069
|
202
|
415
|
586
|
650
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
291,599
|
342,383
|
458,208
|
741,971
|
688,111
|