単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 233,175 243,604 355,392 654,724 610,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,036 13,402 25,915 8,997 36,826
1. Tiền 736 13,402 25,915 8,202 29,826
2. Các khoản tương đương tiền 9,300 0 0 794 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 941 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,438 46,266 137,825 324,133 236,209
1. Phải thu khách hàng 71,470 40,205 129,166 321,696 220,944
2. Trả trước cho người bán 3,259 5,788 12,376 3,617 15,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,376 1,995 125 1,562 665
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,668 -1,723 -3,841 -2,743 -1,058
IV. Tổng hàng tồn kho 148,393 176,944 186,748 309,698 324,424
1. Hàng tồn kho 148,635 177,185 186,748 309,698 324,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -242 -242 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 309 6,993 3,963 11,897 13,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309 408 514 1,365 2,071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6,585 3,449 10,532 11,418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58,423 98,780 102,816 87,247 77,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 25 25 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25 25 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,665 85,638 89,028 81,206 74,815
1. Tài sản cố định hữu hình 33,518 75,491 78,882 71,059 64,669
- Nguyên giá 95,967 141,360 152,518 152,711 152,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,448 -65,869 -73,637 -81,652 -87,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,147 10,147 10,147 10,147 10,147
- Nguyên giá 11,322 11,322 11,322 11,322 11,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,176 -1,176 -1,176 -1,176 -1,176
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,089 300 249 300 90
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,089 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -51 0 -210
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,903 8,709 10,249 5,741 2,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,903 8,709 10,249 5,741 2,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,599 342,383 458,208 741,971 688,111
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 170,154 181,661 296,926 578,446 524,123
I. Nợ ngắn hạn 169,349 181,653 296,918 578,438 524,115
1. Vay và nợ ngắn 69,557 106,957 111,468 221,444 194,592
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 91,420 61,764 174,631 325,698 306,635
4. Người mua trả tiền trước 791 6,749 2,045 26,571 14,840
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 884 245 518 399 451
6. Phải trả người lao động 1,812 2,218 1,288 1,191 2,142
7. Chi phí phải trả 82 114 53 806 3,122
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 943 1,417 1,680 1,744 1,682
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,790 1,986 4,820 0 0
II. Nợ dài hạn 805 8 8 8 8
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8 8 8 8 8
4. Vay và nợ dài hạn 797 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,444 160,723 161,282 163,525 163,988
I. Vốn chủ sở hữu 121,444 160,723 161,282 163,525 163,988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,730 152,973 152,973 152,973 152,973
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,268 1,053 1,053 1,053 1,053
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,589 2,589 2,589 2,589 2,589
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,857 4,107 4,667 6,909 7,373
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,069 202 415 586 650
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,599 342,383 458,208 741,971 688,111