TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,128
|
107,746
|
96,917
|
96,221
|
101,976
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,006
|
3,403
|
2,145
|
8,345
|
6,564
|
1. Tiền
|
5,006
|
3,403
|
2,145
|
8,345
|
6,564
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101,300
|
98,626
|
91,766
|
87,134
|
89,422
|
1. Phải thu khách hàng
|
100,855
|
107,681
|
103,072
|
97,953
|
100,041
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,084
|
2,694
|
912
|
893
|
1,129
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,090
|
280
|
116
|
623
|
587
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,729
|
-12,029
|
-12,335
|
-12,335
|
-12,335
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,198
|
4,991
|
2,813
|
672
|
873
|
1. Hàng tồn kho
|
4,198
|
4,991
|
2,813
|
672
|
873
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
124
|
726
|
194
|
69
|
117
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
659
|
135
|
0
|
24
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
124
|
67
|
58
|
69
|
93
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,760
|
12,824
|
12,484
|
12,519
|
10,096
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,677
|
11,098
|
10,690
|
7,050
|
5,699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,677
|
11,098
|
10,690
|
7,050
|
5,699
|
- Nguyên giá
|
47,475
|
55,690
|
57,242
|
25,544
|
25,031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,798
|
-44,591
|
-46,552
|
-18,494
|
-19,332
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
3,600
|
2,647
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
33,648
|
29,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-30,048
|
-26,987
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
458
|
760
|
760
|
760
|
760
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114
|
454
|
402
|
478
|
359
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114
|
454
|
402
|
478
|
359
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
116,888
|
120,570
|
109,401
|
108,741
|
112,072
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42,252
|
39,257
|
22,140
|
14,818
|
12,934
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,004
|
34,882
|
18,382
|
12,198
|
10,932
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,969
|
19,859
|
7,398
|
1,663
|
610
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,439
|
6,696
|
3,428
|
1,804
|
2,238
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
50
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,112
|
2,252
|
1,587
|
2,689
|
2,269
|
6. Phải trả người lao động
|
2,000
|
2,439
|
2,131
|
1,518
|
1,387
|
7. Chi phí phải trả
|
25
|
20
|
20
|
357
|
35
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
999
|
986
|
1,028
|
934
|
965
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
248
|
4,375
|
3,759
|
2,620
|
2,002
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
180
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
100
|
0
|
172
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
4,269
|
3,659
|
2,439
|
1,829
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74,636
|
81,313
|
87,261
|
93,923
|
99,138
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74,636
|
81,313
|
87,261
|
93,923
|
99,138
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,172
|
15,122
|
16,397
|
17,649
|
18,959
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,464
|
36,191
|
40,864
|
46,274
|
50,179
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,291
|
2,378
|
2,629
|
3,232
|
3,429
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
116,888
|
120,570
|
109,401
|
108,741
|
112,072
|