単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284,466 150,251 199,431 212,142 225,860
Các khoản giảm trừ doanh thu 94 546 161 18 105
Doanh thu thuần 284,372 149,705 199,270 212,124 225,755
Giá vốn hàng bán 179,396 96,490 140,975 143,105 155,192
Lợi nhuận gộp 104,976 53,215 58,296 69,019 70,563
Doanh thu hoạt động tài chính 8,875 9,964 12,588 9,278 7,110
Chi phí tài chính 10,465 -5,639 4,163 7,302 5,236
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,586 3,023 3,173 5,302 4,848
Chi phí bán hàng 44,844 41,353 38,297 41,787 46,001
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,698 19,080 23,486 24,704 26,299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,845 8,385 4,937 4,503 137
Thu nhập khác 328 144 554 1,422 7,701
Chi phí khác 298 12 2 1,411 1,643
Lợi nhuận khác 30 132 552 11 6,058
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,875 8,517 5,489 4,514 6,195
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,432 1,350 1,615 801 1,889
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,798 340 -634 34 31
Chi phí thuế TNDN 5,634 1,689 981 834 1,921
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,241 6,828 4,507 3,679 4,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 255 227 181 177 231
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,986 6,601 4,326 3,502 4,044
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)