単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 39,480 70,781 91,049 99,628 118,780
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -65,739 -92,499 -84,469 -92,388 -65,823
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,527 -4,567 -4,878 -7,481 -6,055
4. Tiền chi trả lãi vay -2,195 -6,750 -9,299 -4,633 -5,518
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -446 -335 -3
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20,405 4,253 142,779 30,670 8,710
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -28,671 -1,652 -10,245 -46,296 -1,348
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -39,248 -30,880 124,602 -20,503 48,745
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -702 -1,074 -1,360 -85 -41
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,241
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,000 -9,000 10,820
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,000 0 -1,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 -16,269 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,298 -12,074 -1,360 -88,293 -40
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 11,450 3,250 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 72,219 74,336 81,089 74,279 64,491
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -88,849 -8,585 -120,036 -50,879 -64,840
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -366 -366 -366 -244 -311
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,546 68,635 -39,313 23,156 -660
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36,496 25,680 83,929 -85,639 48,045
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65,078 28,583 54,263 138,191 52,552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,583 54,263 138,191 52,552 100,597