単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,305 6,317 2,623 5,094 7,786
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,305 6,317 2,623 5,094 7,786
Giá vốn hàng bán 12,342 7,440 512 2,640 3,815
Lợi nhuận gộp 964 -1,123 2,111 2,454 3,971
Doanh thu hoạt động tài chính 473 2,528 12 154 270
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 949 574
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,810 18,888 6,202 3,892 3,755
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,322 -18,057 -4,079 -1,284 487
Thu nhập khác 0 230 3,845 3,825 52
Chi phí khác 0 1,308 456 167 2
Lợi nhuận khác 0 -1,079 3,389 3,658 50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,322 -19,136 -690 2,375 537
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,322 -19,136 -690 2,375 537
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,322 -19,136 -690 2,375 537
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)