単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134,141 137,448 167,568 150,534 146,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,701 73,578 90,790 87,690 81,315
1. Tiền 88,701 73,578 70,790 57,690 51,315
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20,000 30,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,307 32,512 34,941 33,669 11,908
1. Phải thu khách hàng 11,541 30,136 33,460 30,320 9,859
2. Trả trước cho người bán 1,190 3,307 1,572 3,719 1,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,755 2,271 3,576 3,298 4,564
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,179 -3,202 -3,668 -3,668 -3,870
IV. Tổng hàng tồn kho 11,941 14,925 24,253 13,307 31,987
1. Hàng tồn kho 11,941 14,925 24,253 13,307 31,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,193 3,434 4,584 2,869 8,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,738 3,432 4,584 2,838 4,541
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 455 0 0 31 1,763
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 0 1,942
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 153,545 146,591 144,569 143,841 161,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,487 1,373 993 993 993
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,487 1,373 993 993 993
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137,435 131,187 128,639 128,582 152,068
1. Tài sản cố định hữu hình 135,069 129,103 126,567 126,618 148,599
- Nguyên giá 517,973 518,904 523,345 529,246 558,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,904 -389,801 -396,778 -402,628 -410,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,366 2,084 2,072 1,964 3,469
- Nguyên giá 10,160 10,250 10,633 10,932 12,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,794 -8,165 -8,561 -8,967 -9,364
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,642 3,689 3,513 2,967 3,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,642 3,689 3,513 2,967 3,504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,686 284,039 312,137 294,375 308,452
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112,408 92,974 118,287 104,889 131,804
I. Nợ ngắn hạn 97,999 78,871 106,713 93,520 122,754
1. Vay và nợ ngắn 4,943 3,707 4,943 4,032 4,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,435 40,958 50,569 43,917 75,646
4. Người mua trả tiền trước 632 679 707 712 552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,235 4,473 7,424 1,767 1,046
6. Phải trả người lao động 11,526 5,394 10,616 11,712 17,336
7. Chi phí phải trả 31 3,803 3,782 3,296 25
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,587 19,527 25,727 25,239 20,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,409 14,103 11,574 11,370 9,050
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,057 751 693 488 640
4. Vay và nợ dài hạn 13,352 13,352 10,881 10,881 8,410
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 175,278 191,065 193,850 189,486 176,647
I. Vốn chủ sở hữu 175,278 191,065 193,850 189,486 176,647
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,382 40,382 41,177 41,177 41,177
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,896 55,683 57,673 53,309 40,471
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,610 332 2,946 2,845 2,677
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,686 284,039 312,137 294,375 308,452