TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134,141
|
137,448
|
167,568
|
150,534
|
146,456
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,701
|
73,578
|
90,790
|
87,690
|
81,315
|
1. Tiền
|
88,701
|
73,578
|
70,790
|
57,690
|
51,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,000
|
30,000
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,307
|
32,512
|
34,941
|
33,669
|
11,908
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,541
|
30,136
|
33,460
|
30,320
|
9,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,190
|
3,307
|
1,572
|
3,719
|
1,355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,755
|
2,271
|
3,576
|
3,298
|
4,564
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,179
|
-3,202
|
-3,668
|
-3,668
|
-3,870
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,941
|
14,925
|
24,253
|
13,307
|
31,987
|
1. Hàng tồn kho
|
11,941
|
14,925
|
24,253
|
13,307
|
31,987
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,193
|
3,434
|
4,584
|
2,869
|
8,246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,738
|
3,432
|
4,584
|
2,838
|
4,541
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
455
|
0
|
0
|
31
|
1,763
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1,942
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
153,545
|
146,591
|
144,569
|
143,841
|
161,996
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,487
|
1,373
|
993
|
993
|
993
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,487
|
1,373
|
993
|
993
|
993
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
137,435
|
131,187
|
128,639
|
128,582
|
152,068
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,069
|
129,103
|
126,567
|
126,618
|
148,599
|
- Nguyên giá
|
517,973
|
518,904
|
523,345
|
529,246
|
558,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-382,904
|
-389,801
|
-396,778
|
-402,628
|
-410,039
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,366
|
2,084
|
2,072
|
1,964
|
3,469
|
- Nguyên giá
|
10,160
|
10,250
|
10,633
|
10,932
|
12,833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,794
|
-8,165
|
-8,561
|
-8,967
|
-9,364
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,642
|
3,689
|
3,513
|
2,967
|
3,504
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,642
|
3,689
|
3,513
|
2,967
|
3,504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
287,686
|
284,039
|
312,137
|
294,375
|
308,452
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112,408
|
92,974
|
118,287
|
104,889
|
131,804
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,999
|
78,871
|
106,713
|
93,520
|
122,754
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,943
|
3,707
|
4,943
|
4,032
|
4,943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,435
|
40,958
|
50,569
|
43,917
|
75,646
|
4. Người mua trả tiền trước
|
632
|
679
|
707
|
712
|
552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,235
|
4,473
|
7,424
|
1,767
|
1,046
|
6. Phải trả người lao động
|
11,526
|
5,394
|
10,616
|
11,712
|
17,336
|
7. Chi phí phải trả
|
31
|
3,803
|
3,782
|
3,296
|
25
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,587
|
19,527
|
25,727
|
25,239
|
20,530
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,409
|
14,103
|
11,574
|
11,370
|
9,050
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,057
|
751
|
693
|
488
|
640
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,352
|
13,352
|
10,881
|
10,881
|
8,410
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
175,278
|
191,065
|
193,850
|
189,486
|
176,647
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
175,278
|
191,065
|
193,850
|
189,486
|
176,647
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,382
|
40,382
|
41,177
|
41,177
|
41,177
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,896
|
55,683
|
57,673
|
53,309
|
40,471
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,610
|
332
|
2,946
|
2,845
|
2,677
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
287,686
|
284,039
|
312,137
|
294,375
|
308,452
|