Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
519,206
|
575,112
|
561,366
|
625,054
|
654,093
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
890
|
1,020
|
3,444
|
1,259
|
707
|
Doanh thu thuần
|
518,316
|
574,092
|
557,922
|
623,795
|
653,387
|
Giá vốn hàng bán
|
323,328
|
370,031
|
363,694
|
389,085
|
391,246
|
Lợi nhuận gộp
|
194,988
|
204,061
|
194,228
|
234,710
|
262,140
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,770
|
1,705
|
1,283
|
1,313
|
2,027
|
Chi phí tài chính
|
2,838
|
2,488
|
1,739
|
1,434
|
1,359
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,838
|
1,355
|
902
|
736
|
746
|
Chi phí bán hàng
|
120,502
|
122,803
|
102,229
|
136,954
|
138,641
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52,301
|
58,670
|
68,823
|
73,676
|
80,654
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,116
|
21,805
|
22,720
|
23,959
|
43,515
|
Thu nhập khác
|
545
|
1,929
|
984
|
4,530
|
1,627
|
Chi phí khác
|
661
|
918
|
1,784
|
1,500
|
11,872
|
Lợi nhuận khác
|
-115
|
1,012
|
-801
|
3,030
|
-10,245
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,001
|
22,817
|
21,919
|
26,989
|
33,269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,889
|
4,086
|
4,098
|
5,813
|
7,274
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,889
|
4,086
|
4,098
|
5,813
|
7,274
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,112
|
18,731
|
17,821
|
21,176
|
25,996
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,112
|
18,731
|
17,821
|
21,176
|
25,996
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|