TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,118,417
|
1,525,969
|
1,386,756
|
1,518,074
|
1,458,484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
333,840
|
321,666
|
260,888
|
264,609
|
229,105
|
1. Tiền
|
201,809
|
99,366
|
67,188
|
89,404
|
71,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
132,031
|
222,300
|
193,700
|
175,206
|
157,206
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
490,780
|
177,850
|
235,875
|
222,572
|
233,228
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
749,953
|
811,219
|
684,399
|
827,222
|
829,254
|
1. Phải thu khách hàng
|
359,179
|
410,783
|
335,199
|
424,790
|
473,902
|
2. Trả trước cho người bán
|
74,565
|
73,749
|
24,630
|
183,372
|
15,966
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
60,498
|
77,376
|
80,431
|
157,249
|
110,775
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-436
|
-436
|
-609
|
-609
|
-709
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
155,076
|
153,799
|
153,916
|
154,391
|
126,615
|
1. Hàng tồn kho
|
155,076
|
153,799
|
153,916
|
154,391
|
126,615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
388,768
|
61,435
|
51,678
|
49,279
|
40,282
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,580
|
14,652
|
13,241
|
18,440
|
10,893
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
378,359
|
46,191
|
38,040
|
30,742
|
28,789
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
828
|
592
|
396
|
97
|
601
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,999,737
|
14,972,045
|
14,942,740
|
14,817,533
|
14,673,887
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,242
|
2,171
|
2,101
|
39,945
|
40,706
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,393
|
2,323
|
2,252
|
15,097
|
20,858
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-152
|
-152
|
-152
|
-152
|
-152
|
II. Tài sản cố định
|
9,965,494
|
9,806,035
|
14,385,076
|
14,250,770
|
14,067,797
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,911,888
|
9,753,781
|
14,334,172
|
14,201,116
|
14,019,492
|
- Nguyên giá
|
12,129,938
|
12,116,632
|
16,853,255
|
16,915,117
|
16,908,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,218,050
|
-2,362,851
|
-2,519,083
|
-2,714,002
|
-2,889,147
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
24,681
|
24,287
|
23,894
|
23,500
|
23,107
|
- Nguyên giá
|
28,087
|
28,087
|
28,087
|
28,087
|
28,087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,406
|
-3,799
|
-4,193
|
-4,586
|
-4,980
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,925
|
27,967
|
27,011
|
26,154
|
25,198
|
- Nguyên giá
|
39,267
|
39,267
|
39,267
|
39,367
|
39,367
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,341
|
-11,300
|
-12,256
|
-13,212
|
-14,168
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
112,950
|
118,025
|
165,384
|
156,976
|
168,150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
112,950
|
118,025
|
165,384
|
156,976
|
168,150
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41,617
|
47,546
|
39,635
|
50,590
|
38,340
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,312
|
29,563
|
21,143
|
37,281
|
29,859
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,306
|
17,982
|
18,492
|
13,310
|
8,480
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
768
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,118,154
|
16,498,013
|
16,329,496
|
16,335,607
|
16,132,371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,488,419
|
10,764,968
|
10,617,867
|
10,662,315
|
10,365,049
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,070,603
|
1,527,927
|
1,004,523
|
1,507,857
|
1,679,164
|
1. Vay và nợ ngắn
|
662,988
|
617,739
|
695,656
|
1,188,212
|
1,414,512
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,224,607
|
724,885
|
99,188
|
91,914
|
74,936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,367
|
2,366
|
1,437
|
1,438
|
1,930
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47,193
|
26,894
|
26,579
|
43,076
|
58,181
|
6. Phải trả người lao động
|
941
|
4
|
3
|
4,791
|
638
|
7. Chi phí phải trả
|
62,577
|
92,689
|
91,913
|
83,080
|
50,008
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,650
|
13,469
|
39,741
|
50,772
|
9,956
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,417,816
|
9,237,041
|
9,613,344
|
9,154,459
|
8,685,885
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
151,310
|
142,988
|
143,488
|
96,043
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48,200
|
1,400
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,264,097
|
9,091,674
|
9,467,551
|
9,007,917
|
8,681,996
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,075
|
2,075
|
2,031
|
2,031
|
2,066
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,629,735
|
5,733,045
|
5,711,629
|
5,673,292
|
5,767,322
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,629,735
|
5,733,045
|
5,711,629
|
5,673,292
|
5,767,322
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,861,369
|
3,861,369
|
3,861,369
|
4,054,494
|
4,054,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,866
|
20,730
|
20,730
|
20,700
|
20,700
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
98,024
|
96,354
|
96,354
|
96,354
|
96,354
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
292,431
|
365,674
|
345,427
|
154,385
|
178,508
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61,021
|
49,548
|
49,743
|
44,381
|
68,886
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,352,046
|
1,388,918
|
1,387,749
|
1,347,358
|
1,417,266
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,118,154
|
16,498,013
|
16,329,496
|
16,335,607
|
16,132,371
|