単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 169,813 808,746 1,088,789 367,394 576,449
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -28,707 -568,610 -793,203 -75,240 -71,879
3. Tiền chi trả cho người lao động -12,634 -52,105 -65,024 -39,788 -48,853
4. Tiền chi trả lãi vay -14,222 -92,905 -142,369 -58,020 -65,319
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,655 -22,184 -18,705 -19,341 -16,072
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 414,858 125,082 80,250 46,625 88,412
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -130,554 -386,776 -274,642 -154,780 -117,666
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 396,899 -188,751 -124,904 66,850 345,073
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -86,298 -197,883 -110,257 -279,425 -36,840
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 186 292 395 1,711 1,144
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -69,861 -340,071 -353,959 -5,497 -285,767
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,893 384,674 355,989 22,015 49,470
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -59,858 -89,207 0 -49,131 -32,708
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,164 31,830 79,428 28,527 106,763
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,637 26,351 24,350 28,335 16,816
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -169,137 -184,015 -4,053 -253,466 -181,121
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 315,523 0 83,078
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -815 -10,841 -5,509 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,051 747,622 686,257 439,302 270,950
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26,690 -531,132 -718,118 -234,799 -425,203
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,016 -34,399 -109,442 -93,365 -25,049
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 39,530 171,250 168,709 111,138 -96,223
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 267,292 -201,516 39,752 -75,478 67,729
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 267,326 65,814 105,566 30,088
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 33 4 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 267,326 65,814 105,566 30,088 97,817