単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109,044 91,719 45,404 73,882 68,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,678 47,558 27,863 36,327 19,445
1. Tiền 26,678 47,558 27,863 427 19,445
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 35,900 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,938 41,510 12,943 33,186 45,358
1. Phải thu khách hàng 58,942 26,983 8,637 28,085 40,352
2. Trả trước cho người bán 13,903 9,706 4,245 4,894 4,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,094 4,821 60 206 74
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 696 777 924 2,399 2,323
1. Hàng tồn kho 696 777 924 2,399 2,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,733 1,874 3,674 1,970 1,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 165 165 165 165 165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,568 1,709 3,509 1,805 1,399
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 997,990 973,328 947,620 897,291 852,643
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 908,446 857,857 843,571 799,962 759,056
1. Tài sản cố định hữu hình 908,446 857,808 843,541 799,951 759,056
- Nguyên giá 989,062 991,496 1,018,766 1,022,808 1,028,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,616 -133,688 -175,225 -222,857 -269,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 50 30 11 0
- Nguyên giá 0 58 58 58 58
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -8 -27 -46 -58
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,948 16,948 16,948 16,948 16,948
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,948 16,948 16,948 16,948 16,948
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,386 12,789 13,066 7,131 2,629
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,386 12,789 13,066 7,131 2,629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,107,034 1,065,047 993,024 971,173 921,332
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 746,207 705,880 633,235 590,848 560,663
I. Nợ ngắn hạn 123,212 103,022 44,996 89,952 65,731
1. Vay và nợ ngắn 19,866 14,580 24,967 58,123 33,135
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 72,329 77,486 2,683 2,115 2,445
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,304 4,176 3,774 13,803 9,935
6. Phải trả người lao động 3,095 2,453 1,308 3,621 2,709
7. Chi phí phải trả 0 0 12,111 12,259 9,940
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,618 4,328 153 9 7,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 622,996 602,859 588,239 500,897 494,931
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 622,996 602,859 588,239 500,897 494,931
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 360,827 359,167 359,789 380,325 360,670
I. Vốn chủ sở hữu 359,195 358,203 359,265 380,114 360,570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 334,415 374,920 374,920 374,920 374,920
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,147 6,016 6,016 6,016 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -24,670 -24,135 -18,054 -17,500
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,792 1,792 1,792 1,792 1,792
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,842 145 672 15,439 1,357
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,632 964 524 211 100
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 20 21
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 100
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1,632 964 524 211 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,107,034 1,065,047 993,024 971,173 921,332