Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,609,828
|
1,696,978
|
1,450,015
|
1,889,348
|
1,897,939
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,609,828
|
1,696,978
|
1,450,015
|
1,889,348
|
1,897,939
|
Giá vốn hàng bán
|
1,191,083
|
1,284,611
|
1,264,294
|
1,370,659
|
1,680,692
|
Lợi nhuận gộp
|
418,746
|
412,366
|
185,720
|
518,688
|
217,247
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
81,589
|
140,604
|
107,223
|
35,286
|
294,999
|
Chi phí tài chính
|
406,781
|
145,621
|
362,899
|
232,114
|
-995,816
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
225,492
|
167,571
|
266,701
|
195,939
|
951,801
|
Chi phí bán hàng
|
50,279
|
58,901
|
46,192
|
67,693
|
83,873
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-265,413
|
36,896
|
35,610
|
38,801
|
77,448
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
308,688
|
311,553
|
-162,828
|
215,366
|
1,346,742
|
Thu nhập khác
|
5,320
|
2,707
|
273,784
|
154,011
|
9,902
|
Chi phí khác
|
36,176
|
10,443
|
26,306
|
27,503
|
264,349
|
Lợi nhuận khác
|
-30,855
|
-7,735
|
247,478
|
126,508
|
-254,447
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
-11,069
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
277,833
|
303,818
|
84,650
|
341,874
|
1,092,295
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
520
|
479
|
1,356
|
24,223
|
292
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10,875
|
-37
|
-18,316
|
-6,896
|
-15,675
|
Chi phí thuế TNDN
|
-10,354
|
442
|
-16,960
|
17,326
|
-15,383
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
288,187
|
303,376
|
101,610
|
324,547
|
1,107,678
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,544
|
12,291
|
-11,760
|
4,593
|
100,790
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
289,731
|
291,084
|
113,370
|
319,954
|
1,006,888
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|