単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,609,828 1,696,978 1,450,015 1,889,348 1,897,939
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,609,828 1,696,978 1,450,015 1,889,348 1,897,939
Giá vốn hàng bán 1,191,083 1,284,611 1,264,294 1,370,659 1,680,692
Lợi nhuận gộp 418,746 412,366 185,720 518,688 217,247
Doanh thu hoạt động tài chính 81,589 140,604 107,223 35,286 294,999
Chi phí tài chính 406,781 145,621 362,899 232,114 -995,816
Trong đó: Chi phí lãi vay 225,492 167,571 266,701 195,939 951,801
Chi phí bán hàng 50,279 58,901 46,192 67,693 83,873
Chi phí quản lý doanh nghiệp -265,413 36,896 35,610 38,801 77,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 308,688 311,553 -162,828 215,366 1,346,742
Thu nhập khác 5,320 2,707 273,784 154,011 9,902
Chi phí khác 36,176 10,443 26,306 27,503 264,349
Lợi nhuận khác -30,855 -7,735 247,478 126,508 -254,447
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -11,069 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 277,833 303,818 84,650 341,874 1,092,295
Chi phí thuế TNDN hiện hành 520 479 1,356 24,223 292
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,875 -37 -18,316 -6,896 -15,675
Chi phí thuế TNDN -10,354 442 -16,960 17,326 -15,383
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 288,187 303,376 101,610 324,547 1,107,678
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,544 12,291 -11,760 4,593 100,790
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 289,731 291,084 113,370 319,954 1,006,888
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)