単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Doanh thu môi giới chứng khoán cho nhà đầu tư
Doanh thu từ hoạt động tự doanh chứng khoán
Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người ủy thác đầu tư
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho nhà đầu tư
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho nhà đầu tư
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước
Doanh thu về vốn kinh doanh
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Thu lãi đầu tư
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chứng khoán và thu lãi đầu tư
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
Các khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
Các khoản chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)