単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 96,305 100,446 124,141 133,180 161,449
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -83,676 -74,382 -82,143 -92,042 -118,358
3. Tiền chi trả cho người lao động -12,987 -11,966 -13,378 -18,129 -17,913
4. Tiền chi trả lãi vay -2,424 -3,062 -2,177 -2,149 -1,908
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -15 -627 -2,078 -2,177
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,446 5,263 6,462 66,905 2,041
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2,297 -11,914 -18,106 -28,385 -12,071
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,633 4,370 14,172 57,301 11,064
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,482 -423 -19 -5,835 -15,596
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 30 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,130 -6,062 -723 -4,000 -1,917
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 731 6,128 678 0 4,458
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -3,150 -56,000 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 1,417 1,733
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38 37 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,844 -320 -3,214 -64,388 -11,323
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 29,300
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50,616 61,419 59,908 77,619 75,075
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,141 -65,098 -57,407 -74,724 -67,610
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,916 -900 -120 0 -5,863
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,559 -4,579 2,380 2,894 30,902
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,082 -529 13,338 -4,192 30,643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,261 7,343 6,814 20,151 15,959
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,343 6,814 20,151 15,959 46,602