単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 306,656 246,467 56,342 54,817 4,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,327 8,576 4,146 36,713 70
1. Tiền 4,327 8,576 4,146 36,713 70
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,016 151,992 26,525 5,123 209
1. Phải thu khách hàng 83,693 137,344 2,579 5,161 174
2. Trả trước cho người bán 713 4,354 12,264 59 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,156 13,072 11,833 50 34
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,547 -2,777 -151 -147 0
IV. Tổng hàng tồn kho 212,585 82,978 21,911 9,397 551
1. Hàng tồn kho 212,585 82,978 26,994 10,905 551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -5,083 -1,508 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,728 2,922 3,760 3,585 3,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 10 2 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,709 2,912 3,758 3,585 3,378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44,244 39,297 120,077 80,043 5,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,420 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 208 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,212 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,867 38,759 47,026 19,767 5,794
1. Tài sản cố định hữu hình 24,104 23,160 42,096 15,013 1,217
- Nguyên giá 63,488 59,359 68,785 27,938 5,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,384 -36,200 -26,688 -12,925 -3,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,183 9,279 0 0 0
- Nguyên giá 17,947 17,947 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,763 -8,668 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,580 6,320 4,929 4,753 4,577
- Nguyên giá 9,191 9,191 6,692 6,692 6,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,611 -2,871 -1,763 -1,939 -2,115
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 58,867 60,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 58,867 60,000 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 958 538 2,399 277 45
1. Chi phí trả trước dài hạn 958 538 2,399 277 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 45
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,901 285,765 176,419 134,860 10,047
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 236,430 206,551 120,861 106,013 165,639
I. Nợ ngắn hạn 221,166 191,813 120,071 62,940 71,039
1. Vay và nợ ngắn 80,627 78,799 22,948 2,330 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 103,692 70,880 41,623 7,784 4,463
4. Người mua trả tiền trước 975 5,021 8,541 1,173 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,088 27,312 37,864 37,600 38,313
6. Phải trả người lao động 2,454 817 1,274 409 1,082
7. Chi phí phải trả 1 5 5 5 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,066 7,716 5,863 12,376 25,930
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,264 14,738 789 43,074 94,600
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 789 574 0
4. Vay và nợ dài hạn 15,264 14,738 0 42,500 94,600
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 114,470 79,214 55,558 28,847 -155,592
I. Vốn chủ sở hữu 114,470 79,214 55,558 28,847 -155,592
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,599 149,599 169,599 169,599 169,599
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,469 9,469 9,469 9,469 9,469
3. Vốn khác của chủ sở hữu 322 322 322 322 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,344 -1,344 -1,344 -1,344 322
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 -1,344
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,975 1,975 1,975 1,975 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 1,975
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,550 -80,807 -124,462 -151,174 -335,612
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,263 1,263 1,263 1,263 1,251
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,901 285,765 176,419 134,860 10,047