I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
90,801
|
13,610
|
6,161
|
46,684
|
50,848
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-44,646
|
29,647
|
8,299
|
-10,807
|
-54,112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,876
|
16,724
|
17,272
|
17,101
|
17,551
|
- Các khoản dự phòng
|
3,739
|
7,995
|
-12,142
|
8,613
|
2,302
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-47
|
272
|
125
|
-2
|
58
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-89,940
|
-6,294
|
-1,621
|
-44,342
|
-82,874
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23,725
|
10,950
|
4,665
|
7,822
|
8,850
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,155
|
43,257
|
14,460
|
35,877
|
-3,264
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52,230
|
67,893
|
-36,910
|
-6,547
|
13,316
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,287
|
-35,224
|
15,522
|
30,931
|
66,190
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,605
|
25,440
|
48,606
|
-5,790
|
-12,690
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-861
|
-2,431
|
2,321
|
474
|
-2,899
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-192,000
|
179,000
|
270
|
27,730
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24,921
|
-17,445
|
-4,538
|
-7,959
|
-8,866
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,583
|
-5,221
|
-3,047
|
-1,210
|
-3,084
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,839
|
2,395
|
220
|
0
|
966
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,530
|
-1,623
|
-1,445
|
-2,064
|
-558
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-184,562
|
256,040
|
35,459
|
71,441
|
49,112
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,578
|
-7,799
|
-7,944
|
-10,780
|
-15,558
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
595
|
14,151
|
1,450
|
705
|
2,798
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-99,000
|
-306,739
|
-135,546
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,100
|
0
|
|
184,000
|
205,266
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83,565
|
17,593
|
1,742
|
58,416
|
52,440
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
97,682
|
23,945
|
-103,752
|
-74,398
|
109,400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2,321
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
500,771
|
262,863
|
182,348
|
343,301
|
256,096
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-324,390
|
-457,582
|
-197,008
|
-307,883
|
-271,982
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,695
|
-57,864
|
-11
|
-38,572
|
-135,274
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
118,686
|
-252,583
|
-12,351
|
-3,154
|
-151,161
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31,805
|
27,401
|
-80,643
|
-6,111
|
7,351
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,951
|
73,804
|
101,192
|
20,533
|
14,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
48
|
-14
|
-16
|
2
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,804
|
101,192
|
20,533
|
14,424
|
21,776
|