単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,230 22,326 20,236 16,550 12,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,127 6,533 2,095 2,929 1,443
1. Tiền 2,127 6,533 2,095 2,929 1,443
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 5,000 5,000 5,000 4,047
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,057 4,919 4,669 1,210 1,569
1. Phải thu khách hàng 5,911 5,030 4,210 1,455 1,327
2. Trả trước cho người bán 329 84 500 0 285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 139 109 256 71 146
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -321 -304 -297 -316 -189
IV. Tổng hàng tồn kho 5,572 5,776 8,410 7,409 5,680
1. Hàng tồn kho 6,544 6,835 9,392 7,960 6,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -972 -1,059 -982 -551 -1,226
V. Tài sản ngắn hạn khác 473 98 62 1 23
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 473 68 62 1 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 30 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,228 267 1,182 1,520 956
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 65 0 65 22
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 75 65 0 65 22
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 1,058 857 655
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 1,058 857 655
- Nguyên giá 1,009 106 1,316 1,316 1,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009 -106 -258 -459 -661
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 758 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -242 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 395 202 124 599 278
1. Chi phí trả trước dài hạn 395 202 124 599 278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,457 22,593 21,418 18,070 13,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,823 6,790 5,391 2,043 849
I. Nợ ngắn hạn 5,823 6,790 5,391 2,043 849
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,965 5,633 3,753 745 580
4. Người mua trả tiền trước 1 86 79 4 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 163 99 480 372 64
6. Phải trả người lao động 232 455 366 442 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 128 46 59 85 99
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,634 15,803 16,028 16,028 12,869
I. Vốn chủ sở hữu 15,634 15,803 16,028 16,028 12,869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,890 1,890 1,890 1,890 1,890
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 962 962 962 962 962
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,782 2,951 3,176 3,176 17
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 335 470 654 395 96
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,457 22,593 21,418 18,070 13,717