TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,763
|
107,158
|
108,100
|
135,290
|
192,136
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,907
|
2,921
|
8,217
|
11,103
|
26,095
|
1. Tiền
|
7,907
|
2,921
|
8,217
|
11,103
|
26,095
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,200
|
6,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73,452
|
95,233
|
83,724
|
95,111
|
129,129
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,236
|
71,571
|
75,956
|
71,494
|
111,293
|
2. Trả trước cho người bán
|
129
|
13,189
|
303
|
1,624
|
10,435
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,786
|
7,973
|
5,964
|
20,993
|
13,149
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,018
|
7,989
|
14,750
|
19,073
|
27,066
|
1. Hàng tồn kho
|
10,018
|
7,989
|
14,750
|
19,073
|
27,066
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
386
|
1,014
|
1,409
|
4,804
|
3,646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
386
|
84
|
17
|
2,859
|
1,265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
930
|
727
|
1,389
|
2,076
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
665
|
556
|
304
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
322,555
|
358,131
|
377,321
|
385,796
|
312,805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
224,722
|
243,452
|
260,945
|
254,407
|
308,740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
222,249
|
240,954
|
258,480
|
251,977
|
305,686
|
- Nguyên giá
|
338,820
|
374,554
|
411,400
|
426,488
|
502,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,570
|
-133,600
|
-152,919
|
-174,511
|
-197,291
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
486
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,473
|
2,498
|
2,464
|
2,430
|
2,568
|
- Nguyên giá
|
2,634
|
2,694
|
2,694
|
2,694
|
2,929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161
|
-195
|
-229
|
-263
|
-361
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,962
|
7,526
|
6,637
|
3,886
|
3,976
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,962
|
7,526
|
6,637
|
3,886
|
3,976
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
414,318
|
465,288
|
485,421
|
521,086
|
504,941
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,715
|
82,983
|
96,065
|
128,617
|
163,012
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,715
|
77,036
|
90,500
|
116,797
|
150,770
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,143
|
45,618
|
47,023
|
31,989
|
48,384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,596
|
10,537
|
16,933
|
45,395
|
63,108
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
27
|
17,198
|
2,051
|
11,330
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,390
|
2,333
|
1,749
|
3,031
|
1,222
|
6. Phải trả người lao động
|
6,766
|
9,099
|
4,039
|
5,112
|
3,264
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
5,274
|
192
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,428
|
6,715
|
1,385
|
23,250
|
21,269
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
5,947
|
5,565
|
11,820
|
12,242
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
5,947
|
5,565
|
11,820
|
12,217
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
361,603
|
382,305
|
389,356
|
392,470
|
341,929
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
361,603
|
382,305
|
389,356
|
392,470
|
341,929
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
248,783
|
248,783
|
248,783
|
248,783
|
248,783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,533
|
16,354
|
19,497
|
21,575
|
23,125
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,257
|
8,096
|
5,395
|
4,340
|
16,867
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
92,031
|
109,072
|
115,681
|
117,772
|
53,153
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,352
|
2,707
|
2,173
|
695
|
2,000
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
414,318
|
465,288
|
485,421
|
521,086
|
504,941
|