単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 71,108 98,018 104,941 116,522 143,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,765 9,681 1,049 1,058 8,006
1. Tiền 1,382 9,681 1,049 1,058 8,006
2. Các khoản tương đương tiền 384 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,352 15,065 10,353 10,353 10,353
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,707 60,675 78,832 100,152 91,588
1. Phải thu khách hàng 57,529 56,424 73,161 98,240 87,339
2. Trả trước cho người bán 26 2,798 682 371 4,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,228 1,529 5,598 2,672 2,484
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77 -77 -609 -1,131 -2,884
IV. Tổng hàng tồn kho 5,193 12,233 14,452 4,624 30,054
1. Hàng tồn kho 5,193 12,233 14,452 4,624 30,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 90 364 256 335 3,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90 160 256 260 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 74 2,451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 204 0 0 786
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,665 5,974 6,352 5,855 7,041
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,560 5,744 6,302 5,790 6,944
1. Tài sản cố định hữu hình 5,560 5,744 6,165 5,687 6,876
- Nguyên giá 18,169 19,770 21,764 22,778 23,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,609 -14,026 -15,599 -17,090 -16,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 137 103 68
- Nguyên giá 0 0 171 171 171
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -34 -68 -103
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 50
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50 50 50 50 50
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 55 8 0 15 47
1. Chi phí trả trước dài hạn 55 8 0 15 47
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,773 103,991 111,294 122,376 150,377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61,717 85,474 91,651 101,995 128,354
I. Nợ ngắn hạn 61,717 85,474 91,651 101,995 128,354
1. Vay và nợ ngắn 4,700 2,572 17,121 28,542 25,286
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,550 37,607 36,909 43,089 66,189
4. Người mua trả tiền trước 6,477 23,608 4,663 0 222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,471 4,989 6,353 4,044 4,251
6. Phải trả người lao động 8,125 12,233 20,825 20,036 27,122
7. Chi phí phải trả 34 44 40 39 37
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,966 3,657 4,852 4,605 3,323
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 45 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,057 18,517 19,642 20,381 22,023
I. Vốn chủ sở hữu 15,057 18,517 19,642 20,381 22,023
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 968 968 1,526 2,358 3,155
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 288 288 288 288 288
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 3,461 4,028 3,935 4,781
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,392 765 889 1,595 1,923
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,773 103,991 111,294 122,376 150,377