単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,030,905 1,443,804 1,389,055 1,183,826 1,175,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 812,491 276,957 262,383 382,261 296,128
1. Tiền 60,401 128,712 204,775 167,118 70,617
2. Các khoản tương đương tiền 752,089 148,245 57,609 215,143 225,510
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 70,209 72,831 76,966
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 896,102 394,743 645,893 456,608 690,013
1. Phải thu khách hàng 42,930 41,265 404,340 204,929 399,952
2. Trả trước cho người bán 513,334 110,415 37,430 59,726 130,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 353,152 256,435 216,334 204,164 173,040
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,314 -13,372 -13,211 -13,211 -13,211
IV. Tổng hàng tồn kho 107,261 72,723 38,284 160,746 77,290
1. Hàng tồn kho 107,261 72,723 38,284 160,746 77,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 215,051 699,382 372,286 111,381 35,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,083 444,580 221,286 25,508 25,336
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 192,289 252,379 148,479 85,754 10,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,679 2,412 2,521 119 119
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 11 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27,973,183 30,973,078 32,574,434 34,469,406 35,604,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 154,506 429,412 358,574 558,366 404,738
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 154,506 429,412 358,574 558,366 404,738
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,157,959 23,692,264 28,703,617 28,561,779 28,328,802
1. Tài sản cố định hữu hình 14,156,932 23,691,330 28,702,848 28,557,208 28,308,716
- Nguyên giá 15,127,648 24,863,147 30,118,141 30,253,539 30,309,446
- Giá trị hao mòn lũy kế -970,717 -1,171,817 -1,415,293 -1,696,332 -2,000,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 16,187
- Nguyên giá 0 0 0 0 17,715
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -1,527
3. Tài sản cố định vô hình 1,028 933 769 4,572 3,899
- Nguyên giá 1,386 1,386 1,386 5,411 5,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -359 -453 -617 -840 -1,512
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 376,232 456,987 478,374 531,096 496,981
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 359,232 439,987 461,374 514,096 466,481
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 13,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,705 898,246 3,002,583 4,787,956 6,359,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,705 895,916 2,998,429 4,783,760 6,355,220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 2,330 4,154 4,196 4,152
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 23,937 21,482 19,026 16,571 14,116
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,004,088 32,416,882 33,963,489 35,653,232 36,780,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,020,524 25,032,428 26,287,352 27,277,719 28,047,253
I. Nợ ngắn hạn 2,688,828 3,576,985 3,234,517 3,857,253 3,143,896
1. Vay và nợ ngắn 137,406 341,156 235,860 872,604 1,004,158
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,097,330 1,066,861 1,129,433 1,094,901 1,105,886
4. Người mua trả tiền trước 13,672 108,803 7,649 111,933 4,619
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,984 16,027 43,664 65,914 81,464
6. Phải trả người lao động 12,778 15,131 11,611 13,722 12,837
7. Chi phí phải trả 179,053 1,067,457 1,219,140 1,111,635 439,427
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,239,494 959,804 585,417 583,829 488,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,331,697 21,455,443 23,052,835 23,420,466 24,903,358
1. Phải trả dài hạn người bán 0 424,406 451,366 422,281 365,084
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 123,424 67,033 53,451 342,696
4. Vay và nợ dài hạn 20,167,289 20,744,457 20,871,802 19,780,099 19,279,986
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 164,408 163,158 157,343 155,134 152,830
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,983,564 7,384,454 7,676,137 8,375,513 8,732,901
I. Vốn chủ sở hữu 3,530,639 4,112,682 4,403,329 5,102,705 5,460,093
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,270,091 2,673,841 2,673,841 3,078,045 3,293,504
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -208 -208 -538 -877
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,200 4,851 4,851 7,148 8,822
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,069 287,679 556,552 820,521 921,899
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,452,925 3,271,772 3,272,808 3,272,808 3,272,808
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,112 1,744 1,744 1,614 6,172
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,452,925 3,271,772 3,272,808 3,272,808 3,272,808
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,048,279 1,146,519 1,168,293 1,197,529 1,236,745
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,004,088 32,416,882 33,963,489 35,653,232 36,780,155