Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,185
|
16,985
|
17,245
|
10,033
|
6,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
33,185
|
16,985
|
17,245
|
10,033
|
6,919
|
Giá vốn hàng bán
|
59,905
|
13,732
|
12,665
|
9,441
|
7,783
|
Lợi nhuận gộp
|
-26,720
|
3,252
|
4,581
|
592
|
-864
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,856
|
398
|
1,489
|
175
|
482
|
Chi phí tài chính
|
115,060
|
134,911
|
116,512
|
101,467
|
116,747
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99,949
|
142,409
|
100,047
|
94,152
|
107,129
|
Chi phí bán hàng
|
277
|
299
|
348
|
244
|
188
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207,473
|
107,513
|
-61,154
|
12,234
|
8,407
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-347,673
|
-239,073
|
-49,637
|
-113,178
|
-125,724
|
Thu nhập khác
|
50
|
0
|
183
|
8,052
|
2,584
|
Chi phí khác
|
24,406
|
24,703
|
18,633
|
12,808
|
12,229
|
Lợi nhuận khác
|
-24,356
|
-24,703
|
-18,450
|
-4,755
|
-9,645
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-372,029
|
-263,776
|
-68,087
|
-117,934
|
-135,369
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-372,029
|
-263,776
|
-68,087
|
-117,934
|
-135,369
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-372,029
|
-263,776
|
-68,087
|
-117,934
|
-135,369
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|