I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49,213
|
-17,929
|
94,605
|
23,773
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40,318
|
194,161
|
7,496
|
148,365
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,339
|
24,661
|
25,781
|
26,796
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
87,081
|
-85,504
|
4,237
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
5,844
|
180
|
445
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-241
|
-2,747
|
4,610
|
-1,577
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27,221
|
79,322
|
62,430
|
118,464
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,531
|
176,232
|
102,101
|
172,138
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70,996
|
-154,404
|
-192,330
|
-302,649
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-99,569
|
-163,671
|
-189,607
|
-263,765
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
45,495
|
28,604
|
62,242
|
108,257
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-236
|
-530
|
-15,453
|
11,452
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27,221
|
-79,322
|
-59,775
|
-117,468
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,460
|
-11,184
|
-16,285
|
-10,843
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,729
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,391
|
-2,484
|
-3,373
|
-4,024
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-76,117
|
-206,760
|
-312,480
|
-406,903
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60,534
|
-36,837
|
-28,130
|
-160,311
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,706
|
9,591
|
992
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
152
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-16,059
|
0
|
-7,320
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23,000
|
4,076
|
682
|
229
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
175
|
0
|
0
|
4,941
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,654
|
-39,230
|
-26,456
|
-156,809
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
110,000
|
17,500
|
0
|
200,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
782,015
|
1,431,289
|
2,023,634
|
2,376,409
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-766,485
|
-1,176,513
|
-1,617,324
|
-1,939,822
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,886
|
-4,645
|
-6,018
|
-10,072
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-31,486
|
0
|
-51,280
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
122,644
|
236,144
|
400,292
|
575,235
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,873
|
-9,845
|
61,357
|
11,522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,541
|
31,414
|
21,569
|
82,925
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-407
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,414
|
21,569
|
82,925
|
94,041
|