単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172,017 884,722 904,045 1,072,426 966,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,846 2,751 5,212 5,498 7,191
1. Tiền 2,846 2,751 5,212 5,498 7,191
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,178 446,682 449,675 978,119 810,019
1. Phải thu khách hàng 1,366 442,277 447,372 972,255 803,294
2. Trả trước cho người bán 10,493 3,943 2,932 6,484 7,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,319 462 2 34 17
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -631 -654 -367
IV. Tổng hàng tồn kho 119,125 399,087 425,889 86,231 146,960
1. Hàng tồn kho 119,125 399,087 425,889 86,231 146,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34,868 36,203 23,269 2,578 1,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,442 18,368 21,979 40 35
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2,537 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,426 17,835 1,290 0 1,844
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,076,641 2,653,325 2,192,729 1,787,838 1,281,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,294 35,857 29,609 31,218 33,553
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 36,294 35,857 29,609 31,218 33,553
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,661,291 2,327,773 1,918,261 1,537,564 1,070,950
1. Tài sản cố định hữu hình 2,658,033 2,324,916 1,911,766 1,534,040 1,069,191
- Nguyên giá 5,560,350 5,581,510 5,763,196 5,767,979 5,800,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,902,317 -3,256,594 -3,851,430 -4,233,939 -4,731,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,258 2,857 6,495 3,524 1,760
- Nguyên giá 4,279 4,279 9,497 9,497 9,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,020 -1,422 -3,002 -5,973 -7,737
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 374,057 220,497 234,586 174,225 127,253
1. Chi phí trả trước dài hạn 374,057 220,497 234,586 163,507 116,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 10,717 10,717
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,248,658 3,538,047 3,096,774 2,860,263 2,247,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,955,446 3,222,443 2,754,095 2,487,699 1,825,794
I. Nợ ngắn hạn 829,835 1,027,767 1,357,887 1,661,976 1,528,330
1. Vay và nợ ngắn 331,566 274,967 484,025 416,060 592,061
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 364,321 263,125 340,625 305,226 201,769
4. Người mua trả tiền trước 8,624 1 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,298 74,391 53,784 98,731 37,173
6. Phải trả người lao động 39,664 78,550 149,494 214,087 219,658
7. Chi phí phải trả 2,087 2,376 10,027 7,075 3,256
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,587 326,466 307,249 607,357 457,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,125,611 2,194,676 1,396,209 825,723 297,464
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,125,611 2,194,676 1,396,209 825,723 297,464
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 293,212 315,604 342,679 372,565 421,716
I. Vốn chủ sở hữu 293,212 315,604 342,679 372,565 421,716
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,152 254,152 254,152 254,152 254,152
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,901 18,901 18,901 39,789 54,061
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,159 42,551 69,626 78,624 113,503
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,688 7,892 12,684 13,438 17,033
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,248,658 3,538,047 3,096,774 2,860,263 2,247,510