TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
493,221
|
480,225
|
472,591
|
478,245
|
481,852
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,218
|
46,288
|
37,456
|
39,785
|
51,557
|
1. Tiền
|
32,318
|
33,988
|
33,156
|
36,985
|
35,657
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,900
|
12,300
|
4,300
|
2,800
|
15,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,810
|
38,810
|
13,368
|
1,068
|
1,068
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,991
|
56,619
|
76,374
|
77,708
|
52,406
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,164
|
27,060
|
27,424
|
26,746
|
28,174
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,253
|
25,492
|
20,246
|
19,998
|
18,302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,188
|
5,682
|
5,319
|
7,578
|
7,344
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,614
|
-1,614
|
-1,614
|
-1,614
|
-1,414
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
304,242
|
329,324
|
335,453
|
349,667
|
367,136
|
1. Hàng tồn kho
|
304,242
|
329,324
|
335,453
|
349,667
|
367,136
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,961
|
9,184
|
9,940
|
10,017
|
9,685
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156
|
156
|
600
|
541
|
487
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,194
|
6,274
|
6,733
|
7,042
|
7,082
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,611
|
2,754
|
2,607
|
2,433
|
2,117
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116,226
|
114,157
|
112,333
|
110,556
|
108,706
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
9,600
|
9,600
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
35,051
|
34,163
|
33,234
|
32,305
|
31,424
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,051
|
34,163
|
33,234
|
32,305
|
31,424
|
- Nguyên giá
|
74,424
|
74,424
|
73,721
|
73,721
|
73,721
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,373
|
-40,261
|
-40,487
|
-41,416
|
-42,298
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66,039
|
64,666
|
63,771
|
62,877
|
61,982
|
- Nguyên giá
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,017
|
-31,389
|
-32,284
|
-33,179
|
-34,074
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
640
|
832
|
832
|
878
|
804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
640
|
832
|
832
|
878
|
804
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
609,447
|
594,383
|
584,924
|
588,801
|
590,557
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
186,857
|
171,044
|
161,995
|
165,314
|
180,719
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103,759
|
77,788
|
68,272
|
68,777
|
79,796
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,129
|
30,156
|
29,587
|
30,531
|
21,006
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,645
|
6,883
|
4,804
|
4,887
|
5,091
|
4. Người mua trả tiền trước
|
708
|
783
|
648
|
612
|
13
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37
|
32
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
10,382
|
2,849
|
155
|
1,031
|
8,604
|
7. Chi phí phải trả
|
5,681
|
4,174
|
1,436
|
916
|
885
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,732
|
15,463
|
12,621
|
12,543
|
25,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
83,097
|
93,256
|
93,722
|
96,538
|
100,923
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
74,199
|
84,474
|
88,878
|
91,693
|
96,668
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
422,590
|
423,338
|
422,930
|
423,487
|
409,839
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
422,590
|
423,338
|
422,930
|
423,487
|
409,839
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
141,758
|
142,506
|
142,098
|
142,655
|
129,007
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,445
|
17,448
|
18,057
|
17,283
|
16,984
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
609,447
|
594,383
|
584,924
|
588,801
|
590,557
|