単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 403,077 409,679 145,260 31,911 17,229
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -157,157 -211,018 -86,329 -108,130 -40,153
3. Tiền chi trả cho người lao động -16,063 -16,123 -15,818 -16,610 -14,443
4. Tiền chi trả lãi vay -19,947 -11,467 -5,478 -6,486 -11,883
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -27,437 -25,434 -20,031 -397 -1,302
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,684 21,146 5,808 3,917 3,071
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -26,144 -27,176 -16,858 -32,283 -14,490
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 164,015 139,607 6,553 -128,079 -61,971
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -162 -146 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 252
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -177,500 -35,136 -25,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 78,651 102,900 27,500 52,500 59,442
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,665 9,524 7,004 5,692 3,484
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 83,154 -65,222 1,868 58,192 38,178
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 136,138 46,415 44,002 104,065 55,778
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -207,757 -126,137 -42,883 -44,947 -37,432
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,146 -87,913 -48,871 -12,288 -11,214
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -99,765 -167,635 -47,753 46,830 7,133
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 147,404 -93,250 -39,332 -23,056 -16,661
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 76,451 223,855 130,606 91,274 68,218
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 223,855 130,606 91,274 68,218 51,557