単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,414,172 1,253,316 1,433,859 1,440,210 1,676,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,271 12,999 38,635 9,336 4,823
1. Tiền 3,271 12,999 38,635 9,336 4,823
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 1,000 535 572 606
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,323,374 1,138,114 1,321,020 1,351,011 1,568,476
1. Phải thu khách hàng 816,656 680,898 803,333 688,337 824,466
2. Trả trước cho người bán 20,124 9,104 1,816 75,963 129,294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,112 4,350 10,149 12,386 4,120
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,484 -21,988 -31,141 -35,481 -47,585
IV. Tổng hàng tồn kho 85,215 99,585 72,340 77,974 100,653
1. Hàng tồn kho 85,577 99,585 72,340 77,974 101,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -362 0 0 0 -363
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,812 1,618 1,328 1,315 1,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,350 1,185 637 981 1,598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 86 185 177 194 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 376 248 514 140 39
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 618,056 600,707 662,787 520,850 627,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,365 80,044 80,000 80,000 80,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 81,304 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,365 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -1,261 -1,304 0 0
II. Tài sản cố định 311,021 297,363 350,169 331,849 311,038
1. Tài sản cố định hữu hình 274,727 281,490 334,352 316,088 295,333
- Nguyên giá 366,252 391,706 466,004 473,671 478,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,524 -110,216 -131,652 -157,583 -183,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,162 0 0 0 0
- Nguyên giá 50,827 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,665 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,132 15,873 15,817 15,761 15,705
- Nguyên giá 2,793 16,590 16,590 16,590 16,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -661 -717 -773 -829 -884
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 48 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,502 3,502 3,502 3,502 3,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,454 -3,502 -3,502 -3,502 -3,502
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 131,590 130,828 130,848 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,590 130,828 130,848 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,359 7,738 7,549 16,524 15,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,719 5,731 6,795 7,472 7,368
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,640 2,007 754 9,052 8,371
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,032,228 1,854,023 2,096,646 1,961,059 2,303,561
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 1,311,227 1,067,172 1,236,490 1,097,659 1,426,893
I. Nợ ngắn hạn 1,015,236 794,290 993,978 984,268 1,256,343
1. Vay và nợ ngắn 420,943 374,724 461,023 601,387 726,874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 478,157 324,692 391,247 255,121 344,068
4. Người mua trả tiền trước 47,527 51,330 46,028 70,282 93,861
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,378 4,770 7,910 2,983 3,044
6. Phải trả người lao động 7,303 8,053 8,597 8,809 10,169
7. Chi phí phải trả 1,648 1,618 599 150 181
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,618 13,463 62,980 30,160 62,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 295,991 272,882 242,512 113,391 170,549
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,724 255 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 269,914 262,287 231,851 101,178 139,092
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1,677 1,667
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 721,001 786,851 860,156 863,401 876,669
I. Vốn chủ sở hữu 721,001 786,851 860,156 863,401 876,669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 443,754 443,754 443,754 443,754 443,754
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,500 -7,500 -7,500 -7,500 -7,500
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,480 36,480 36,480 36,480 36,480
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,267 314,117 387,423 390,667 403,935
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,481 15,445 15,386 15,375 15,361
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,032,228 1,854,023 2,096,646 1,961,059 2,303,561