単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 904,736 812,527 906,267 964,804 965,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,787 52,343 52,122 32,895 179,386
1. Tiền 21,787 37,343 52,122 32,895 179,386
2. Các khoản tương đương tiền 0 15,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 190,000 275,500 170,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 773,410 600,987 494,048 472,875 451,033
1. Phải thu khách hàng 434,922 540,371 437,085 437,929 415,394
2. Trả trước cho người bán 328,491 19,312 22,326 18,625 14,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,056 41,330 34,663 16,347 20,808
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,059 -27 -27 -27 -27
IV. Tổng hàng tồn kho 98,263 143,819 159,128 168,590 139,150
1. Hàng tồn kho 98,263 143,819 159,128 168,590 139,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,276 15,378 10,968 14,943 25,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,191 5,408 7,082 13,759 15,899
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,086 9,965 624 1,135 9,376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5 3,262 49 200
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 522,311 957,659 1,070,449 1,076,947 903,829
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,291 1,025 121,116 121,092 143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,291 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 1,025 121,116 1,092 143
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157,471 257,068 769,386 777,518 726,566
1. Tài sản cố định hữu hình 140,545 239,372 706,717 717,113 674,661
- Nguyên giá 370,316 479,849 965,730 1,031,779 1,053,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,771 -240,477 -259,013 -314,666 -379,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,926 16,709 61,740 56,136 48,719
- Nguyên giá 22,172 25,231 66,564 66,564 61,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,247 -8,522 -4,824 -10,428 -13,198
3. Tài sản cố định vô hình 0 987 929 4,270 3,186
- Nguyên giá 0 1,025 1,143 4,853 4,713
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -38 -214 -583 -1,527
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 228,701 182,741 178,854 178,337 176,669
1. Chi phí trả trước dài hạn 228,701 182,741 178,854 178,337 176,669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,427,047 1,770,186 1,976,716 2,041,751 1,868,873
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,070,206 1,284,313 1,440,197 1,377,655 1,289,823
I. Nợ ngắn hạn 589,398 773,489 865,365 909,823 876,890
1. Vay và nợ ngắn 357,599 543,223 509,948 563,790 538,052
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 183,082 114,064 195,746 184,676 173,499
4. Người mua trả tiền trước 10,889 13,192 19,384 17,488 7,939
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,659 3,727 3,302 16,316 13,735
6. Phải trả người lao động 10,327 29,442 34,272 35,814 30,836
7. Chi phí phải trả 9,807 52,866 85,489 68,763 86,933
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,403 4,395 4,027 5,933 5,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 480,808 510,824 574,832 467,832 412,933
1. Phải trả dài hạn người bán 0 68,185 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36,447 84,035 85,619 87,691 88,480
4. Vay và nợ dài hạn 444,361 358,604 489,213 380,141 324,454
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 356,841 485,873 536,519 664,096 579,051
I. Vốn chủ sở hữu 356,841 485,873 536,519 664,096 579,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,748 16,689 16,689 16,689 16,689
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,225 69,352 74,097 81,931 99,932
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,868 99,832 145,733 265,476 162,430
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,634 7,171 8,294 10,904 16,904
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,427,047 1,770,186 1,976,716 2,041,751 1,868,873