単位: 1.000.000đ
  Q2 2009 Q3 2009 Q4 2009 Q1 2010 Q2 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,137 138,786 350,750 195,300 128,942
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 178 211 0 263
Doanh thu thuần 103,136 138,608 350,539 195,300 128,679
Giá vốn hàng bán 87,331 121,981 316,333 175,714 100,431
Lợi nhuận gộp 15,805 16,627 34,206 19,587 28,248
Doanh thu hoạt động tài chính 876 1,013 1,726 3,502 866
Chi phí tài chính 3,233 3,058 5,383 4,087 6,936
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,352 1,480 5,282 3,249 3,813
Chi phí bán hàng 7,478 7,838 13,143 8,229 10,848
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,100 4,232 8,737 4,924 5,697
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,870 2,511 8,669 5,848 5,632
Thu nhập khác 65,392 665 489 2,081 1,073
Chi phí khác 57,129 141 5 9 59
Lợi nhuận khác 8,263 524 484 2,072 1,014
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,133 3,035 9,153 7,921 6,647
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,948 531 1,602 1,980 1,662
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,948 531 1,602 1,980 1,662
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,185 2,504 7,551 5,940 4,985
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,185 2,504 7,551 5,940 4,985
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)