Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175,430
|
182,754
|
164,650
|
234,868
|
200,923
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
20
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
175,430
|
182,734
|
164,650
|
234,868
|
200,923
|
Giá vốn hàng bán
|
162,597
|
168,838
|
151,539
|
224,144
|
202,692
|
Lợi nhuận gộp
|
12,833
|
13,896
|
13,111
|
10,724
|
-1,769
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,439
|
79
|
297
|
140
|
2,205
|
Chi phí tài chính
|
1,881
|
333
|
441
|
743
|
136
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
187
|
40
|
0
|
300
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,153
|
3,353
|
4,212
|
3,127
|
2,785
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,581
|
224
|
10,497
|
10,652
|
13,908
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-343
|
909
|
-1,743
|
-3,658
|
-16,393
|
Thu nhập khác
|
1,693
|
1,790
|
0
|
0
|
21
|
Chi phí khác
|
135
|
-881
|
399
|
37
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
1,558
|
|
-399
|
-37
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,215
|
-656
|
-2,142
|
-3,695
|
-16,425
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
177
|
293
|
17
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
177
|
293
|
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,215
|
-656
|
-2,318
|
-3,988
|
-16,442
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,215
|
-656
|
-2,318
|
-3,988
|
-16,442
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
0
|
|
|
|