単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -254 12,575 72,521 25,502 -114,276
2. Điều chỉnh cho các khoản 115,711 64,324 96,095 81,356 103,614
- Khấu hao TSCĐ 87,823 73,080 79,638 79,325 76,035
- Các khoản dự phòng -40,882 -2,667 -279 -1,657 -14,950
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -492 -1,473 815 -10,208 -1,124
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 359 -44,687 -27,033 -34,939 -11,080
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 68,848 40,071 42,954 48,834 54,733
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 55 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 115,457 76,899 168,616 106,858 -10,663
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,801 68,408 -33,365 65,381 9,856
- Tăng, giảm hàng tồn kho 257,602 139,260 -57,469 -102,962 146,221
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,474 -27,521 69,430 -21,231 -48,542
- Tăng giảm chi phí trả trước 17,715 -7,239 30,609 9,202 11,216
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -69,738 -40,649 -43,197 -49,029 -54,999
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,726 -6,701 -8,015 -11,455 -1,018
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,082 14,217 671 2,615 2,600
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,993 -8,440 -8,660 323 -16,512
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 326,673 208,234 118,619 -297 38,159
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -134,417 -131,508 -62,321 -2,833 -7,929
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,991 1,784 3,583 324 7,240
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -124,150 -231,250 -301,523 -454,165 -76,195
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 178,810 78,000 130,000 516,145 260,452
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,500 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,250 78,622 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,030 11,166 22,812 36,204 15,471
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,987 -193,185 -207,449 95,675 199,039
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,135,589 1,146,352 1,361,411 1,569,609 1,142,757
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,390,787 -1,168,336 -1,269,756 -1,609,473 -1,359,785
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,538 -7,000 -7,371 -5,692 -6,947
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41,250 -1,042 351 -19,121 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -302,985 -30,025 84,636 -64,676 -223,974
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,298 -14,976 -4,194 30,701 13,225
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,237 47,942 32,960 28,763 54,605
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 -6 -4 -11 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,942 32,960 28,763 59,453 67,825