単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 71,504 164,808 306,422 247,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,388 13,689 47,867 21,874
1. Tiền 7,388 13,689 8,667 1,874
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 39,200 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20,000 23,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,768 93,884 161,926 168,382
1. Phải thu khách hàng 17,741 43,077 93,134 85,826
2. Trả trước cho người bán 23,987 50,443 70,460 70,219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40 364 701 900
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -2,369 -3,564
IV. Tổng hàng tồn kho 21,483 36,390 71,731 57,225
1. Hàng tồn kho 21,483 36,390 73,511 57,225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1,780 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 865 845 1,897 437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 340 170 114 437
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 526 676 1,783 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,858 35,272 30,395 79,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,465 23,043 29,840 79,501
1. Tài sản cố định hữu hình 4,998 12,328 19,322 19,372
- Nguyên giá 8,725 16,988 23,017 25,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,727 -4,660 -3,696 -6,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 467 10,715 10,518 60,129
- Nguyên giá 467 10,723 10,723 60,530
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -8 -205 -402
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 12,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 12,000 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 393 229 555 259
1. Chi phí trả trước dài hạn 393 229 555 259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,362 200,080 336,817 327,678
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22,882 37,659 171,042 158,273
I. Nợ ngắn hạn 22,882 37,659 171,042 158,273
1. Vay và nợ ngắn 21,701 36,500 167,792 149,998
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 297 290 1,510 6,293
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 711 508 870 1,298
6. Phải trả người lao động 140 190 582 447
7. Chi phí phải trả 33 171 189 237
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 100 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,480 162,421 165,775 169,405
I. Vốn chủ sở hữu 54,480 162,421 165,775 169,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 150,000 157,500 157,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,480 12,421 8,275 11,905
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,362 200,080 336,817 327,678