単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,008 7,965 23,820 75,182 101,035
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,008 7,965 23,820 75,182 101,035
Giá vốn hàng bán 6,960 7,037 5,871 11,853 14,620
Lợi nhuận gộp 1,049 928 17,949 63,329 86,415
Doanh thu hoạt động tài chính 1,062 1,136 17,848 62,655 97,505
Chi phí tài chính -11 32 27,799 97,262 156,194
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 27,612 76,651 82,314
Chi phí bán hàng 15 19 20 17 28
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,768 1,770 6,411 14,124 21,032
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 339 244 1,568 14,581 6,665
Thu nhập khác 299 52 56,327 1,549 4,614
Chi phí khác 12 14 127 3,207 2,818
Lợi nhuận khác 288 39 56,200 -1,658 1,796
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 627 282 57,767 12,923 8,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 119 48 2,527 10,780 22,705
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -427 -3,135 -19,401
Chi phí thuế TNDN 119 48 2,100 7,645 3,304
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 508 234 55,668 5,278 5,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 21 4,337 1,622
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 508 234 55,646 941 3,535
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)