単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 378,149 367,215 368,283 375,409 365,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,479 8,817 7,128 13,931 7,164
1. Tiền 10,479 8,817 7,128 13,931 7,164
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 198,985 182,313 187,002 204,838 199,007
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,087 174,556 171,251 154,273 158,099
1. Phải thu khách hàng 159,558 164,519 163,832 147,745 156,235
2. Trả trước cho người bán 2,572 1,780 1,330 535 604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,019 10,319 9,877 9,780 6,819
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,061 -2,061 -3,787 -3,787 -5,559
IV. Tổng hàng tồn kho 1,525 1,382 2,895 2,359 1,173
1. Hàng tồn kho 1,525 1,382 2,895 2,359 1,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73 147 8 8 8
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 8 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73 7 0 8 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 140 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55,529 52,079 48,629 45,180 42,056
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,529 52,079 48,629 45,180 42,056
1. Tài sản cố định hữu hình 55,529 52,079 48,629 45,180 42,056
- Nguyên giá 256,957 256,957 256,957 253,456 249,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,428 -204,878 -208,328 -208,276 -207,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 433,678 419,294 416,912 420,589 407,508
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99,475 86,134 98,641 97,820 82,324
I. Nợ ngắn hạn 99,475 86,134 98,641 97,820 82,324
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,126 59,585 50,829 42,501 49,866
4. Người mua trả tiền trước 385 263 739 688 128
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,116 1,116 3,279 6,099 1,711
6. Phải trả người lao động 21,206 11,714 19,305 24,264 21,651
7. Chi phí phải trả 4,887 7,441 5,932 7,924 4,146
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,124 1,345 8,932 8,769 866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4,104 2,361 3,176 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 334,203 333,160 318,271 322,769 325,184
I. Vốn chủ sở hữu 334,203 333,160 318,271 322,769 325,184
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,040 131,040 131,040 131,040 131,040
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,071 53,071 53,071 53,071 53,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 127,245 127,245 127,245 127,245 127,245
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,376 20,285 5,351 9,720 12,085
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,631 566 7,264 4,400 3,956
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,470 1,519 1,564 1,693 1,743
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 433,678 419,294 416,912 420,589 407,508