単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,198 83,582 71,636 71,329 56,900
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 73,198 83,582 71,636 71,329 56,900
Giá vốn hàng bán 71,222 77,171 66,979 62,814 52,654
Lợi nhuận gộp 1,976 6,411 4,657 8,515 4,246
Doanh thu hoạt động tài chính 3,932 4,016 3,460 3,321 2,792
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,123 8,005 5,908 9,879 7,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,215 2,422 2,209 1,958 -91
Thu nhập khác 209 300 3,546 2,502 67
Chi phí khác 17 46 133 949 17
Lợi nhuận khác 192 254 3,413 1,553 50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,023 2,676 5,622 3,511 -41
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 331 1,124 1,096 35
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 331 1,124 1,096 35
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,023 2,345 4,498 2,415 -76
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 45 129 50 49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,022 2,301 4,369 2,365 -125
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)