TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
735,308
|
560,514
|
643,507
|
613,621
|
511,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
159,422
|
28,007
|
37,458
|
12,066
|
10,654
|
1. Tiền
|
159,422
|
28,007
|
37,458
|
12,066
|
10,654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,230
|
5,330
|
10,630
|
14,530
|
6,230
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
470,731
|
428,424
|
461,372
|
460,306
|
364,850
|
1. Phải thu khách hàng
|
155,567
|
223,640
|
244,990
|
208,181
|
126,524
|
2. Trả trước cho người bán
|
69,962
|
13,955
|
21,957
|
51,696
|
56,089
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
246,441
|
192,068
|
195,405
|
201,735
|
183,544
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,239
|
-1,239
|
-980
|
-1,307
|
-1,307
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,035
|
87,158
|
122,647
|
108,105
|
107,874
|
1. Hàng tồn kho
|
88,035
|
87,158
|
122,647
|
108,105
|
107,874
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,890
|
11,595
|
11,401
|
18,614
|
22,259
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
150
|
76
|
206
|
100
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,552
|
11,179
|
10,938
|
17,915
|
21,537
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
324
|
266
|
386
|
493
|
622
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315,631
|
373,263
|
19,410
|
88,788
|
107,632
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,288
|
1,013
|
966
|
588
|
3,668
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,288
|
1,013
|
966
|
588
|
3,668
|
- Nguyên giá
|
23,007
|
23,007
|
21,833
|
21,833
|
25,566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,719
|
-21,995
|
-20,868
|
-21,245
|
-21,898
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,876
|
2,876
|
2,876
|
2,876
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,503
|
3,503
|
3,503
|
3,503
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,581
|
14,458
|
13,581
|
13,353
|
13,353
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
581
|
1,458
|
581
|
353
|
353
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
23
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
23
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,050,940
|
933,778
|
662,917
|
702,409
|
619,499
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
883,895
|
780,259
|
514,171
|
549,724
|
471,246
|
I. Nợ ngắn hạn
|
804,921
|
780,259
|
514,168
|
549,724
|
471,246
|
1. Vay và nợ ngắn
|
261,721
|
99,016
|
83,045
|
96,390
|
233,479
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
240,319
|
142,128
|
147,785
|
219,968
|
80,299
|
4. Người mua trả tiền trước
|
153,807
|
409,150
|
90,357
|
31,528
|
12,805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,998
|
7,980
|
40,943
|
35,201
|
28,531
|
6. Phải trả người lao động
|
913
|
913
|
2,406
|
1,356
|
1,268
|
7. Chi phí phải trả
|
2,865
|
2,865
|
24,930
|
15,090
|
2,847
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
135,482
|
116,311
|
122,954
|
148,988
|
111,060
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78,974
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,974
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167,045
|
153,518
|
148,746
|
152,685
|
148,253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167,045
|
153,518
|
148,746
|
152,685
|
148,253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23,300
|
23,300
|
23,300
|
23,300
|
23,300
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,308
|
5,308
|
5,308
|
5,308
|
5,308
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,498
|
13,141
|
8,306
|
12,103
|
7,622
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,815
|
1,896
|
1,747
|
1,203
|
957
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,939
|
11,770
|
11,832
|
11,974
|
12,023
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,050,940
|
933,778
|
662,917
|
702,409
|
619,499
|