単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 575,488 399,639 854,619 481,098 183,023
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 93
Doanh thu thuần 575,488 399,639 854,619 481,098 182,930
Giá vốn hàng bán 539,514 369,575 820,735 456,033 170,132
Lợi nhuận gộp 35,975 30,064 33,885 25,066 12,798
Doanh thu hoạt động tài chính 550 478 468 564 511
Chi phí tài chính 4,238 4,685 6,802 6,025 5,087
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,238 4,685 6,802 6,025 5,087
Chi phí bán hàng 0 3,839 2,793 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,675 12,853 9,141 13,824 7,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,613 9,166 15,618 5,781 257
Thu nhập khác 1,392 168 273 3 64
Chi phí khác 329 819 1,865 61 25
Lợi nhuận khác 1,063 -652 -1,593 -58 38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,675 8,514 14,025 5,723 296
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,528 3,306 8,061 1,190 75
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 6 0
Chi phí thuế TNDN 2,528 3,306 8,061 1,197 75
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,147 5,209 5,964 4,526 221
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 120 148 211 225 42
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,028 5,061 5,753 4,301 179
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)