単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 260,482 215,316 302,535 459,478 400,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,684 18,026 5,250 33,623 22,995
1. Tiền 8,684 18,026 5,250 8,623 22,995
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 25,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,000 69,985 105,000 102,500 52,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,970 53,495 103,393 160,270 161,485
1. Phải thu khách hàng 116,665 56,155 76,553 140,076 84,149
2. Trả trước cho người bán 11,246 428 578 864 74,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,103 8,867 38,262 30,643 13,544
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,044 -11,955 -12,000 -11,313 -10,987
IV. Tổng hàng tồn kho 59,231 69,293 78,760 138,708 139,719
1. Hàng tồn kho 59,421 69,293 78,760 140,778 139,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -190 0 0 -2,069 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,598 4,517 10,134 24,376 23,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,738 3,124 9,323 19,987 22,445
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,562 1,393 0 4,389 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,298 0 811 0 989
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 258,735 247,151 213,514 228,926 354,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 247,877 241,077 209,132 221,220 313,385
1. Tài sản cố định hữu hình 247,855 241,077 209,132 221,220 313,385
- Nguyên giá 759,451 823,928 841,830 899,398 1,041,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -511,596 -582,851 -632,698 -678,178 -728,073
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22 0 0 0 0
- Nguyên giá 658 578 578 472 472
- Giá trị hao mòn lũy kế -635 -578 -578 -472 -472
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,181 4,222 3,280 6,038 14,756
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,181 4,222 3,280 6,038 14,756
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 519,217 462,467 516,049 688,404 754,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 303,098 237,801 232,339 251,222 355,713
I. Nợ ngắn hạn 232,924 184,775 208,159 250,413 312,672
1. Vay và nợ ngắn 76,356 72,192 66,956 85,134 119,866
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,587 57,990 70,852 79,343 92,169
4. Người mua trả tiền trước 1,504 3,460 3,080 2,740 4,488
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29 2,873 9,006 18,470 6,203
6. Phải trả người lao động 14,818 17,470 19,835 18,449 18,921
7. Chi phí phải trả 4,448 2,594 2,457 2,865 7,216
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,019 10,010 18,071 21,234 27,318
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 70,174 53,026 24,180 809 43,041
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 64,674 47,526 22,228 809 43,041
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,500 5,500 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216,119 224,666 283,710 437,182 398,926
I. Vốn chủ sở hữu 216,119 224,666 283,710 437,182 398,926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109,881 109,881 109,881 109,881 109,881
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 60,153 82,199 96,974 131,168 184,270
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,086 32,586 76,855 196,133 104,775
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,165 18,186 17,903 22,178 36,491
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 519,217 462,467 516,049 688,404 754,639