単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,030,761 971,329 871,799 1,369,251 1,397,601
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -751,281 -744,861 -683,638 -1,053,657 -1,492,251
3. Tiền chi trả cho người lao động -49,677 -45,554 -47,524 -58,966 -61,973
4. Tiền chi trả lãi vay -11,977 -4,864 -8,017 -5,968 -7,758
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -32,189 -16,238 -13,580 -33,685 -30,214
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 30,786 8,281 4,636 10,647 109,247
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -66,404 -40,167 -55,793 -92,875 -82,339
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 150,020 127,926 67,884 134,747 -167,687
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,834 -115,875 -41,459 -115,308 150,711
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 63 322 172 208 33
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 817 1,132 871 2,294 4,390
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40,954 -114,421 -40,416 -112,806 155,134
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 572,763 212,250 106,560 265,588 403,703
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -630,636 -204,735 -135,817 -267,667 -324,861
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -64,944 -32,484 -10,988 -16,487 -76,916
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -122,817 -24,968 -40,244 -18,566 1,925
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,752 -11,463 -12,776 3,374 -10,628
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,899 20,147 18,026 5,250 33,623
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,147 8,684 5,250 8,623 22,995