TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,675,926
|
2,774,169
|
2,943,256
|
3,359,076
|
3,572,959
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84,081
|
94,761
|
287,704
|
312,823
|
211,781
|
1. Tiền
|
84,081
|
84,761
|
87,704
|
162,823
|
86,781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
200,000
|
150,000
|
125,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,208,564
|
1,206,064
|
117,064
|
2,058,906
|
2,048,494
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
954,138
|
1,061,720
|
1,011,804
|
579,094
|
816,244
|
1. Phải thu khách hàng
|
114,086
|
119,022
|
108,460
|
116,892
|
125,444
|
2. Trả trước cho người bán
|
309,043
|
385,653
|
373,351
|
425,069
|
324,774
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
531,008
|
557,045
|
531,622
|
37,132
|
66,026
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,628
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
390,146
|
366,070
|
422,127
|
366,876
|
435,339
|
1. Hàng tồn kho
|
392,562
|
368,633
|
424,028
|
369,399
|
436,911
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,416
|
-2,563
|
-1,901
|
-2,523
|
-1,571
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,997
|
45,554
|
49,556
|
41,377
|
61,100
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,150
|
6,660
|
4,250
|
2,970
|
6,975
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,846
|
38,893
|
39,495
|
38,406
|
54,126
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
5,811
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,158,164
|
1,179,143
|
1,278,303
|
1,513,486
|
1,715,303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,606
|
3,996
|
4,859
|
2,932
|
5,512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,606
|
3,996
|
4,859
|
4,561
|
7,141
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,628
|
-1,628
|
II. Tài sản cố định
|
686,551
|
644,430
|
711,629
|
828,755
|
816,876
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
683,999
|
642,898
|
710,242
|
827,511
|
815,776
|
- Nguyên giá
|
1,412,443
|
1,402,660
|
1,506,704
|
1,666,354
|
1,699,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-728,444
|
-759,762
|
-796,462
|
-838,843
|
-883,286
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,552
|
1,531
|
1,388
|
1,244
|
1,101
|
- Nguyên giá
|
19,226
|
19,226
|
19,226
|
19,226
|
19,226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,674
|
-17,695
|
-17,838
|
-17,982
|
-18,126
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,853
|
9,871
|
4,853
|
204,853
|
204,314
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
91,116
|
91,401
|
85,358
|
87,475
|
92,630
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54,956
|
55,240
|
55,201
|
57,318
|
56,482
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
36,161
|
36,161
|
30,158
|
30,158
|
36,147
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,834,089
|
3,953,312
|
4,221,559
|
4,872,562
|
5,288,262
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,026,912
|
1,927,976
|
2,227,466
|
2,024,364
|
2,253,693
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,978,384
|
1,879,447
|
2,195,114
|
1,943,998
|
2,182,257
|
1. Vay và nợ ngắn
|
743,103
|
698,428
|
874,369
|
613,859
|
704,782
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
662,529
|
668,346
|
645,229
|
588,925
|
736,949
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,816
|
37,847
|
35,022
|
30,082
|
46,143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,224
|
60,472
|
144,516
|
181,150
|
167,982
|
6. Phải trả người lao động
|
59,520
|
32,705
|
51,740
|
71,101
|
75,392
|
7. Chi phí phải trả
|
433,675
|
370,175
|
431,016
|
432,496
|
434,014
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,838
|
9,795
|
11,541
|
24,705
|
15,316
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,528
|
48,528
|
32,352
|
80,366
|
71,436
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,528
|
48,528
|
32,352
|
80,366
|
71,436
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,807,178
|
2,025,336
|
1,994,093
|
2,848,198
|
3,034,569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,807,178
|
2,025,336
|
1,994,093
|
2,848,198
|
3,034,569
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
589,555
|
589,455
|
589,455
|
613,505
|
613,505
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
275,323
|
275,323
|
275,323
|
849,980
|
849,980
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
937,150
|
1,155,308
|
1,124,165
|
1,379,564
|
1,565,935
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,834,089
|
3,953,312
|
4,221,559
|
4,872,562
|
5,288,262
|