単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,451 255,632 202,358 38,594 335,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,484 15,353 3,315 83 10,538
1. Tiền 1,484 15,353 3,315 83 4,810
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,689 140,753 198,920 30,285 97,289
1. Phải thu khách hàng 17,738 64,310 9,960 19,852 41,279
2. Trả trước cho người bán 14,822 19,098 188,975 652 23,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 111,129 57,345 272 10,191 19,147
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -286 -409 -1,940
IV. Tổng hàng tồn kho 55 98,661 87 7,839 220,755
1. Hàng tồn kho 55 98,661 87 7,839 220,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 222 865 36 387 2,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25 530 0 0 382
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 182 216 21 387 2,430
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 119 15 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81,732 64,109 0 186,795 59,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,777 3,779 0 0 15,754
1. Tài sản cố định hữu hình 2,777 3,779 0 0 1,756
- Nguyên giá 3,326 5,604 0 0 4,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -548 -1,825 0 0 -2,595
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 933
- Nguyên giá 0 0 0 0 1,600
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -667
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 13,065
- Nguyên giá 0 0 0 0 13,065
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,780 20,000 0 186,795 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 15,780 20,000 0 188,915 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -2,121 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 4,911 0 0 68
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 4,911 0 0 68
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 7,136 35,419 0 0 25,953
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,182 319,740 202,358 225,389 394,699
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,917 100,600 4,197 29,115 188,106
I. Nợ ngắn hạn 3,586 96,486 4,197 29,115 97,827
1. Vay và nợ ngắn 306 45,845 0 19,874 27,221
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,489 42,719 0 4,866 43,352
4. Người mua trả tiền trước 11 1,930 0 1,782 23,268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 613 2,888 4,197 1,965 919
6. Phải trả người lao động 150 267 0 88 249
7. Chi phí phải trả 8 26 0 34 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9 2,811 0 506 2,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 331 4,114 0 0 90,279
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 331 4,098 0 0 68,817
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 16 0 0 21,462
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 223,265 219,140 198,161 196,274 206,593
I. Vốn chủ sở hữu 223,265 219,140 198,161 196,274 206,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,000 170,000 185,299 185,299 185,299
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,242 15,658 12,862 10,974 16,629
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 50,024 33,482 0 0 4,664
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,182 319,740 202,358 225,389 394,699